1900563374 - Công Ty TNHH Một Thành Viên In Trọng Đạt
Công Ty TNHH Một Thành Viên In Trọng Đạt | |
---|---|
Mã số thuế | 1900563374 |
Địa chỉ |
Thửa Đất Số 296, Tờ Bản Đồ Số 12, Đường Cao Văn Lầu, Khóm 3, Phường Vĩnh Trạch, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lã Văn Định |
Điện thoại | 0942 866 152 |
Ngày hoạt động | 15/05/2013 |
Quản lý bởi | Bạc Liêu - Thuế cơ sở 2 tỉnh Cà Mau |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
In ấn
Chi tiết: In ấn trên mọi chất liệu |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây cảnh lâu năm; trồng cây lâu năm khác còn lại. |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
1811 | In ấn Chi tiết: In ấn trên mọi chất liệu |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3830 | Tái chế phế liệu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hoa và cây. |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán văn phòng phẩm và giấy các loại |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (trừ liên quan trò chơi máy bắn cá) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (trừ liên quan trò chơi máy bắn cá) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị, phụ tùng văn phòng và ngành in |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt thép, tôn, nhôm, đồng, chì. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. - Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp. - Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà nghỉ khách sạn. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Khảo sát xây dựng: Khảo sát địa hình, khảo sát địa chất công trình; địa chất thủy văn. - Lập, thiết kế qui hoạch xây dựng. - Lập, thẩm tra kiết kế xây dựng công trình: Thiết kế, kiến trúc công trình (dân dụng, công nghiệp, giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn, hạ tầng kỹ thuật); thiết kế kết cấu công trình (dân dụng, công nghiệp, giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn, hạ tầng kỹ thuật); thiết kế điện - cơ điện; thiết kế cấp – thoát nước; thiết kế thông gió – cấp thoát nhiệt; thiết kế mạng thông tin – liên lạc; thiết kế an toàn phòng chống cháy nổ; thiết kế lắp đặt thiết bị y tế; thiết kế thang máy; thiết kế hệ thống chống sét; thiết kế lắp đặt thiết bị điện tử; thiết kế sản phẩm đồ gỗ; thiết kế công trình di tích. - Giám sát thi công xây dựng: Giám sát công tác xây dựng công trình (dân dụng, công nghiệp, giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn, hạ tầng kỹ thuật); giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình; giám sát công tác lắp đặt hệ thống điện – cơ điện; giám sát công tác lắp đặt hệ thống cấp – thoát nước; giám sát công tác lắp đặt hệ thống thông gió – cấp thoát nhiệt, máy điều hòa; giám sát công tác lắp đặt hệ thống thông tin – liên lạc; giám sát công tác lắp đặt hệ thống an toàn phòng chống cháy nổ; giám sát công tác lắp đặt thiết bị y tế; giám sát công tác lắp đặt thang máy; giám sát công tác lắp đặt hệ thống chống sét; giám sát công tác lắp đặt hệ thống thiết bị điện tử; giám sát công tác lắp đặt sản phẩm đồ gỗ; giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ; giám sát thi công công trình di tích. - Lập, thẩm tra dự án. - Lập, thẩm tra dự toán, tổng dự toán. - Tư vấn quản lý dự án. - Quản lý, thẩm tra chi phí. - Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu. - Giám sát, đánh giá đầu tư. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: - Chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực công trình xây dựng. - Chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây đựng. |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Cho thuê hoa và cây cảnh. |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Trồng, chăm sóc và duy trì công viên, vườn hoa. |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |