0202110573-001 - Chi Nhánh Công Ty TNHH Azami Tại Thanh Hóa
Chi Nhánh Công Ty TNHH Azami Tại Thanh Hóa | |
---|---|
Mã số thuế | 0202110573-001 |
Địa chỉ |
Phố Tiến Thành, Phường Quảng Phú, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Đặng Minh Hằng |
Điện thoại | 0868 364 555 |
Ngày hoạt động | 03/09/2025 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 1 tỉnh Thanh Hóa |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
(trừ hoá chất nhà nước cấm) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (trừ hoá chất nhà nước cấm) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Sửa chữa container |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý hàng hóa (không bao gồm đại lý chứng khoán, bảo hiểm), không bao gồm đấu giá hàng hóa |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm đa chức năng |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh hàng gốm, sứ, thủy tinh; đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; dụng cụ thể dục, thể thao; đồ trang sức |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); thiết bị thủy lực, máy nén khí, máy cơ khí, thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); thiết bị xử lý môi trường |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn quặng kim loại; sắt, thép (không bao gồm vàng miếng); |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; kính xây dựng; sơn, vécni; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; đồ ngũ kim; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, (không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường); Bán buôn container |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hoá, khai thuê hải quan; dịch vụ kiểm đếm hàng hoá; dịch vụ nâng hạ container; dịch vụ đại lý tàu biển; dịch vụ đại lý vận tải đường biển. Vận tải đa phương thức (không bao gồm kinh doanh vận tải hàng không và hoạt động hàng không chung). Gửi hàng. Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải. Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn. Môi giới thuê tàu biển. Hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hoá. Dịch vụ logistics |
5320 | Chuyển phát (Không bao gồm chuyển tiền, ngoại tệ) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô, container |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hoá |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn du học |