2801904219 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Giao Nhận Và Thương Mại Toàn Cầu
| Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Giao Nhận Và Thương Mại Toàn Cầu | |
|---|---|
| Tên quốc tế | GLOBAL LOGISTICS SERVICE AND TRADING COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | GLOBAL LOGISTICS SERVICE AND TRADING CO.,LTD |
| Mã số thuế | 2801904219 |
| Địa chỉ |
Số Nhà 114, Phố Phú Thọ 3, Phường Hạc Thành, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Lê Thị Hồng Ánh |
| Điện thoại | 0905 218 645 |
| Ngày hoạt động | 14/11/2012 |
| Quản lý bởi | Hạc Thành - Thuế cơ sở 1 tỉnh Thanh Hóa |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa không có trong danh mục hàng quốc cấm |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
| 2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
| 2432 | Đúc kim loại màu |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
| 2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
| 2910 | Sản xuất xe có động cơ |
| 2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hóa chất và các sản phẩm từ hóa chất, hóa mỹ phẩm, văn phòng phẩm (không bao gồm các loại hóa chất Nhà nước cấm); sản xuất lương thực, thực phẩm |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; kinh doanh hóa mỹ phẩm, văn phòng phẩm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh các loại đá sẻ, đá xây dựng dân dụng và công nghiệp |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh hóa chất và các sản phẩm từ hóa chất (không bao gồm các loại hóa chất Nhà nước cấm); kinh doanh gỗ và các sản phẩm từ gỗ, mây, tre, nứa (không bao gồm các loại gỗ Nhà nước cấm) |
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa không có trong danh mục hàng quốc cấm |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường biển |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |