2300888735 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Incons
| Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Incons | |
|---|---|
| Tên quốc tế | INCONS INVESTMENT AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
| Mã số thuế | 2300888735 |
| Địa chỉ | Số 17 Đường Đỗ Trọng Vỹ, Phường Ninh Xá, Thành Phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam Số 17 Đường Đỗ Trọng Vỹ, Bắc Ninh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Hà Trọng Thụ |
| Điện thoại | 0962 777 678 |
| Ngày hoạt động | 29/05/2015 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Bắc Ninh |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu các công trình xây dựng công nghiệp, dân dụng Lập dự án đầu tư xây dựng công trình, đánh giá hiệu quả dự án đầu tư. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu đường. Thiết kế xây công trình cầu đường. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp. Định giá hạng I. Khảo sát địa hình Khảo sát địa chất công trình Khảo sát địa chất thủy văn Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện Công trình xây dựng thủy lợi' Công trình hạ tầng kỹ thuật Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp Giám sát công tác lắp đặt và hoàn thiện thiết bị cơ điện công trình dân dụng. Giám sát xây dựng và hoàn thiện, lắp đặt thiết bị điện công trình Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình xây dựng. Thiết kế lắp đặt hệ thống thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp Thiết kế cơ điện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thiết kế hạ tầng kỹ thuật khu đô thị và khu công nghiệp(trừ thiết kế công trình điện, chiếu sáng đô thị) Thiết kế quy hoạch xây dựng Thiết kế kiến trúc công trình Thiết kế nội,ngoại thất công trình |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn, văn phòng phẩm. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn phế liệu phế thải kim loại, phi kim loại. |
| 4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
| 4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Trừ hoạt động dịch vụ hỗ trợ hàng không) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu các công trình xây dựng công nghiệp, dân dụng Lập dự án đầu tư xây dựng công trình, đánh giá hiệu quả dự án đầu tư. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu đường. Thiết kế xây công trình cầu đường. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp. Định giá hạng I. Khảo sát địa hình Khảo sát địa chất công trình Khảo sát địa chất thủy văn Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện Công trình xây dựng thủy lợi' Công trình hạ tầng kỹ thuật Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp Giám sát công tác lắp đặt và hoàn thiện thiết bị cơ điện công trình dân dụng. Giám sát xây dựng và hoàn thiện, lắp đặt thiết bị điện công trình Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình xây dựng. Thiết kế lắp đặt hệ thống thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp Thiết kế cơ điện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thiết kế hạ tầng kỹ thuật khu đô thị và khu công nghiệp(trừ thiết kế công trình điện, chiếu sáng đô thị) Thiết kế quy hoạch xây dựng Thiết kế kiến trúc công trình Thiết kế nội,ngoại thất công trình |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất. |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn lập đề án, dự án. |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết; Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |