6200117327 - Công Ty Cổ Phần Sao Đỏ Tây Bắc
| Công Ty Cổ Phần Sao Đỏ Tây Bắc | |
|---|---|
| Tên quốc tế | RED STAR NORTHWEST REGION JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | RED STAR NORTHWEST REGION JSC |
| Mã số thuế | 6200117327 |
| Địa chỉ | Mao Sao Phìn, Xã Xà Dề Phìn, Huyện Sìn Hồ, Tỉnh Lai Châu, Việt Nam Mao Sao Phìn, Lai Châu, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Phạm Đình Đoàn
Ngoài ra Phạm Đình Đoàn còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Điện thoại | 0269 386 529 |
| Ngày hoạt động | 15/12/2021 |
| Quản lý bởi | Huyện Sìn Hồ - Đội Thuế liên huyện Phong Thổ - Sìn Hồ |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 0119 | Trồng cây hàng năm khác |
| 0121 | Trồng cây ăn quả |
| 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
| 0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm Chi tiết: Nhân và chăm sóc giống cây hàng năm theo phương pháp ứng dụng kỹ thuật công nghệ cao |
| 0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
| 0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
| 0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
| 0145 | Chăn nuôi lợn |
| 0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm - Chăn nuôi gà, vịt, ngan, ngỗng … |
| 0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết: Hoạt động xử lý, bảo vệ giống cây trồng các loại |
| 0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống Chi tiết: Xử lý hạt giống theo phương pháp ứng dụng kỹ thuật công nghệ cao trong việc ươm, trồng và chăm sóc |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khoẻ, thực phẩm chức năng |
| 2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : - Sản xuất chiết xuất của các sản phẩm hương liệu tự nhiên - Sản xuất nước hương liệu nguyên chất chưng cất, sản phẩm hỗn hợp có mùi thơm dùng cho sản xuất nước hoa hoặc thực phẩm, hương các loại ... |
| 2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán hàng nông sản các loại (trừ mủ cao su) Mua bán giống cây dược liệu |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: chức năng, thực phẩm công nghệ, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn thuốc, xuất khẩu và nhập khẩu thuốc; cơ sở bán buôn dược liệu, thuốc đông y, thuốc từ dược liệu, quầy thuốc, đại lý thuốc của doanh nghiệp, Bán buôn dụng cụ y tế: bông, băng, gạc, dụng cụ cứu thương, kim tiêm, trang thiết bị y tế loại A; Bán buôn máy, thiết bị y tế loại sử dụng trong gia đình như: máy đo huyết áp, máy trợ thính, Bán buôn và xuất nhập khẩu nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dùng trong y tế, nha khoa, cho mục đích chẩn đoán bệnh, chữa bệnh) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn dược liệu; Bán buôn hoá chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp), Bán buôn các sản phẩm handmade |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng, thực phẩm công nghệ, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt. |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch. |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Kinh doanh bất động sản; |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Dịch vụ môi giới bất động sản; - Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản; - Dịch vụ tư vấn bất động sản; - Dịch vụ quản lý bất động sản; |
| 7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
| 7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
| 7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp Chi tiết: Hoạt động nghiên cứu việc ứng dụng phát triển khoa học công nghệ cao trong lĩnh vực ươm, trồng và chăm sóc giống cây nông nghiệp các loại |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |