3702462089 - Công Ty TNHH Tvh Tân Hiệp Hưng
Công Ty TNHH Tvh Tân Hiệp Hưng | |
---|---|
Tên quốc tế | TVH TAN HIEP HUNG COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TVH TAN HIEP HUNG CO.,LTD |
Mã số thuế | 3702462089 |
Địa chỉ | Lô 1F4, Đường Cn6, Khu Công Nghiệp Tân Bình, Xã Tân Bình, Huyện Bắc Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam Lô 1F4, Đường Cn6, Khu Công Nghiệp Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trịnh Thị Thu Hà |
Điện thoại | 0904 632 669 |
Ngày hoạt động | 11/05/2016 |
Quản lý bởi | Tỉnh Bình Dương - VP Chi cục Thuế khu vực XVI |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất viên gỗ nén (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1311 | Sản xuất sợi (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1323 | Sản xuất thảm, chăn đệm Chi tiết: Sản xuất tấm lót sàn, thảm, chăn đệm |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Không may trang phục tại trụ sở chính) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1520 | Sản xuất giày dép (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất viên gỗ nén (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2030 | Sản xuất sợi nhân tạo (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic; Sản xuất các sản phẩm nhựa gia dụng, công nghiệp (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất tấm cách nhiệt, tấm chống nắng; Sản xuất các sản phẩm giả da (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Bán buôn hoa và cây - Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc danh mục điều ước quốc tế mà việt nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (trừ các sản phẩm văn hóa phản động, đồi trụy, mê tín dị đoan hoặc có hại tới giáo dục thẩm mỹ, nhân cách) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn viên gỗ nén dùng làm chất đốt |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại); Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (trừ than đá, phế liệu, hóa chất) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Khách sạn - Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |