3401162130 - Công Ty TNHH Vitrans
Công Ty TNHH Vitrans | |
---|---|
Tên quốc tế | VITRANS LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | VITRANS |
Mã số thuế | 3401162130 |
Địa chỉ | Km1600, Xóm 7, Thôn Vĩnh Tiến, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam Km1600, Xóm 7, Thôn Vĩnh Tiến, Xã Vĩnh Hảo, Lâm Đồng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Văn Hiển |
Điện thoại | 0936 488 666 |
Ngày hoạt động | 16/01/2018 |
Quản lý bởi | Huyện Tuy Phong - Đội Thuế liên huyện Bắc Bình - Tuy Phong |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Đại lý, kiểm đếm hàng hóa, Dịch vụ đại lý tàu biển. Dịch vụ cung ứng tàu biển. Dịch vụ môi giới và dịch vụ hàng hải, Kinh doanh vật tư, thiết bị kỹ thuật giao thông vận tải |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa tàu biển |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa thiết bị cứu sinh, cứu nạn; thiết bị báo trộm; thiết bị chống sét, thiết bị phòng cháy chữa cháy, hệ thống chống cháy chuyên dùng trên tàu; thiết bị điện tử hàng hải |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa trong và ngoài nước, hàng nông-hải sản; Đại lý ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ động vật hoang dã và động vật quý hiếm) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản, Bán buôn rau, quả, Bán buôn thực phẩm khác....) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị điện tử hàng hải |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị cứu sinh, cứu nạn; thiết bị báo trộm; thiết bị chống sét, thiết bị phòng cháy chữa cháy, hệ thống chống cháy chuyên dùng trên tàu; thiết bị báo hộ lao động, thiết bị an toàn cá nhân; thiết bị, vật tư hàng hải; máy móc, thiết bị, phụ tùng ngành công nghiệp |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, Bán buôn gỗ nguyên liệu; Bán buôn gỗ thành phẩm; Bán buôn đồ gỗ mỹ nghệ, đồ gỗ gia dụng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vật tư thiết bị tàu thuyền, Bán buôn tàu thuyền |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, các thiết bị vệ sinh, thiết bị điện, nước... |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng đường thủy |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý, kiểm đếm hàng hóa, Dịch vụ đại lý tàu biển. Dịch vụ cung ứng tàu biển. Dịch vụ môi giới và dịch vụ hàng hải, Kinh doanh vật tư, thiết bị kỹ thuật giao thông vận tải |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời Lao động trong nước |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Lao động trong nước |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: dịch vụ vệ sinh tàu biển |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |