2001262795 - Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Huỳnh Phúc Cà Mau
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Huỳnh Phúc Cà Mau | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH MTV TM DV HUỲNH PHÚC CM |
Mã số thuế | 2001262795 |
Địa chỉ | Số 53 Đường Hùng Vương, Thị Trấn Năm Căn, Huyện Năm Căn, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam Số 53 Đường Hùng Vương, Xã Đất Mới, Cà Mau, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Quốc Thanh |
Điện thoại | 0912 048 148 |
Ngày hoạt động | 08/02/2017 |
Quản lý bởi | Huyện Năm Căn - Đội Thuế liên huyện Khu vực I |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình: Xây dựng dân dụng, công nghiệp, công trình giao thông, thủy lợi và san lấp mặt bằng |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình: Xây dựng dân dụng, công nghiệp, công trình giao thông, thủy lợi và san lấp mặt bằng |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Đầu tư, sản xuất, kinh doanh thép, phôi thép, cán thép và luyện kim. Sản xuất gia công cơ khí và kinh doanh đồ sắt. Mua bán sắt thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Sản xuất và kinh doanh vật liệu xây dựng |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động quản lý, khai thác cảng cá và bến xếp dở hàng hóa |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn lập và quản lý dự án đầu tư, luận chứng kinh kế kỹ thuật |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi; Thiết kế kết cấu công trình giao thông; Thiết kế cấp thoát nước; Khảo sát địa chất, địa hình công trình xây dựng; Giám sát thi công xây dựng công trình: dân dụng và công nghiệp. giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật (cấp, thoát nước); Định giá xây dựng; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp, thủy lợi, giao thông, cấp thoát nước; Lập dự toán xây dựng công trình; Tư vấn xây dựng; Tư vấn đấu thầu, mời thầu, phân tích đánh giá các hồ sơ dự thầu; Đo vẽ hiện trạng công trình |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |