1801563528 - Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Thương Mại Minh Tấn
Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Thương Mại Minh Tấn | |
---|---|
Tên quốc tế | MINH TAN CONSULTING CONSTRUCTION TRADING LIMITED LIABILITY COMPANY |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH TV XD TM MINH TẤN |
Mã số thuế | 1801563528 |
Địa chỉ | 81 Đường Số 10, Khu Dân Cư Công Ty Xây Dựng Cần Thơ, Phường Hưng Thạnh, Quận Cái Răng, Thành Phố Cần Thơ, Việt Nam 81 Đường Số 10, Khu Dân Cư Công Ty Xây Dựng Cần Thơ, Phường Cái Răng, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Ngô Thanh Hải |
Điện thoại | 0941 859 879 |
Ngày hoạt động | 30/08/2017 |
Quản lý bởi | Quận Cái Răng - Đội Thuế liên huyện Cái Răng - Phong Điền |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà để ở |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Chi tiết: Sản xuất sơn, vec ni; pha màu sơn |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: đại lý ký gởi và phân phối hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: kinh doanh các loại hoa, cây trồng, cây cảnh, cỏ kiểng, sinh vật cảnh và các loại dùng để làm giống, và các mặt hàng nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa), động vật sống khác |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn, rượu, bia và đồ uống không có cồn. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: mua bán đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, các mặt hàng trang trí nội ngoại thất và đồ dùng khác cho gia đình. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: kinh doanh máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện), máy móc, thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời, máy móc, thiết bị văn phòng, bàn, ghế, tủ văn phòng, trường học bằng mọi chất liệu và máy móc, thiết bị, phụ tùng máy khác. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: mua bán tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, véc ni, bột trét tường, bột chống thấm gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, trần nhà, vật tư ngành nước, ngành điện và vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: mua bán hóa chất, nhựa đường, bê tông nhựa nóng, bê tông nhựa nguội, phụ gia ngành xây dựng và các mặt hàng chuyên doanh khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh cho thuê kho bãi) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn lập và quản lý dự án đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; - Thiết kế công trình giao thông; - Thiết kế công trình thủy lợi, thủy nông; - Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng; - Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật khu dân cư; - Thiết kế điện công trình dân dụng, điện công trình công nghiệp; - Thiết kế kết cấu công trình giao thông, cầu đường bộ, - Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi, thủy nông; - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế nội ngoại thất công trình - Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế tổng thể mặt bằng xây dựng công trình - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông,cầu đường bộ, - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi, thủy nông, - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật khu dân cư, hệ thống cấp thoát nước; - Thẩm tra biện pháp thi công; - Thẩm tra thiết kế kỹ thuật, thiết kế bản vẽ thi công công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, cầu đường bộ, thủy lợi, thủy nông, hạ tầng kỹ thuật khu dân cư, điện công trình dân dụng, điện công trình công nghiệp, hệ thống cấp thoát nước; - Tư vấn quy hoạch; - Tư vấn đấu thầu, mời thầu, phân tích đánh giá các hồ sơ dự thầu, lựa chọn nhà thầu xây dựng; - Khảo sát địa hình công trình xây dựng; - Khảo sát địa chất công trình; - Đo vẽ hiện trạng công trình; - Tư vấn định giá công trình; - Lập và Thẩm tra dự toán, tổng dự toán công trình. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: - Kiểm tra thí nghiệm, kiểm định và đánh giá chất lượng, các tính chất đặc trưng kỹ thuật của đất, cấu kiện và vật liệu xây dựng; - Kiểm tra, chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận về sự phù hợp chất lượng công trình xây dựng; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội ngoại thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động môi giới thương mại. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh cho khu nhà, các công trình, văn phòng, nhà máy, cửa hàng, cơ quan bệnh viện, trường học và các khu nhà đa mục tiêu khác; Dịch vụ tẩy uế và tiệt trùng; xử lý mối mọt, côn trùng có hại cho các công trình xây dựng và Vệ sinh công nghiệp, các công trình chuyên biệt khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |