1801462897 - Công Ty TNHH Khoa Học Và Công Nghệ Agrigreen
Công Ty TNHH Khoa Học Và Công Nghệ Agrigreen | |
---|---|
Tên quốc tế | AGRIGREEN TECHNOLOGY AND SCIENE LIMITED LIABILITY COMPANY |
Tên viết tắt | AGRIGREEN CO.,LTD |
Mã số thuế | 1801462897 |
Địa chỉ | Lô U3, Số 27-28, Kđt Miền Nam, Phường Hưng Phú, Quận Cái Răng, Thành Phố Cần Thơ, Việt Nam Lô U3, Số 27-28, Kđt Miền Nam, Phường Hưng Phú, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Huỳnh Như Thụy |
Điện thoại | 0973 413 426 |
Ngày hoạt động | 25/05/2016 |
Quản lý bởi | Quận Cái Răng - Đội Thuế liên huyện Cái Răng - Phong Điền |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Hoạt động tư vấn quản lý
Chi tiết: Tư vấn xây dựng hệ thống quản lý chất lượng, hệ thống quản lý chất lượng sản phẩm |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 | Trồng cây mía |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón vô cơ, hữu cơ và vi sinh dùng trong nông nghiệp |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất phụ liệu sinh học, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, sản phẩm xử lý cải tạo môi trường dùng trong nuôi trồng thủy sản, chăn nuôi gia súc, gia cầm |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất các nguyên phụ liệu dùng làm thuốc, vắcxin, kháng sinh cho động vật |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới mua bán hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh giống thủy sản, giống vật nuôi |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh các trang thiết bị dùng trong chăn nuôi |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón vô cơ, hữu cơ và vi sinh dùng trong nông nghiệp; Bán buôn nguyên phụ liệu sinh học, chế phẩm sinh học, vi sinh vật, sản phẩm xử lý cải tạo môi trường dùng trong nuôi trồng thủy sản, chăn nuôi gia súc, gia cầm; Bán buôn nguyên liệu sản xuất thuốc thú y, vắc xin, nguyên liệu kháng sinh trong ngành chăn nuôi và nuôi trồng thủy sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn xây dựng hệ thống quản lý chất lượng, hệ thống quản lý chất lượng sản phẩm |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ giám định số lượng, chất lượng sản phẩm, hàng hóa; Dịch vụ giám định công nghệ (xác định giá trị của công nghệ) |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chứng nhận hệ thống và chứng nhận sản phẩm; Dịch vụ tiêu chuẩn, đo lường, chất lượng; Dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm hàng hóa; Dịch vụ kiểm định, hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo; Dịch vụ chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng, chứng nhận sản phẩm phù hợp tiêu chuẩn; Dịch vụ công nhận phòng thử nghiệm, phòng hiệu chuẩn, tổ chức giám định, tổ chức chứng nhận hệ thống, tổ chức chứng nhận sản phẩm; Dịch vụ ứng dụng kỹ thuật mã số, mã vạch cho sản phẩm hàng hóa và dịch vụ; Dịch vụ sở hữu trí tuệ; Dịch vụ đại diện sở hữu trí tuệ (bao gồm đại diện, tư vấn và các dịch vụ khác liên quan đến thủ tục xác lập và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ; Dịch vụ giám định về sở hữu trí tuệ; Dịch vụ tư vấn về sở hữu trí tuệ (không bao gồm tư vấn liên quan đến thủ tục xác lập và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ; Dịch vụ chuyển giao công nghệ; Dịch vụ môi giới chuyển giao công nghệ (hỗ trợ các bên có nhu cầu mua hoặc bán tìm kiếm đối tác để ký hợp đồng chuyển giao công nghệ); Dịch vụ tư vấn chuyển giao công nghệ (hỗ trợ các bên lựa chọn công nghệ, đàm phán, ký kết, thực hiện hợp đồng chuyển giao công nghệ); Dịch vụ xúc tiến chuyển giao công nghệ (tạo, tìm kiếm cơ hội và thúc đẩy chuyển giao công nghệ, quảng cáo, giới thiệu, trưng bày công nghệ, tổ chức chợ, hội chợ, triễn lãm công nghệ và trung tâm giao dịch công nghệ) |
7500 | Hoạt động thú y Chi tiết: Dịch vụ kỹ thuật về thú y |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề ngắn hạn; Dịch vụ đào tạo hệ thống quản lý chất lượng, các tiêu chuẩn các kỹ năng quản lý; Dạy nghề nông nghiệp |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ đào tạo hệ thống quản lý chất lượng, các tiêu chuẩn, các kỹ năng quản lý |