1801406187 - Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Nguyên Lợi
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Nguyên Lợi | |
---|---|
Tên quốc tế | NGUYEN LOI BUILDING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CÔNG TY CP XÂY DỰNG NGUYÊN LỢI |
Mã số thuế | 1801406187 |
Địa chỉ | Tầng 2, Lô 29, Đường Số 7, Kdc Vạn Phát, Cồn Khương, Phường Cái Khế, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ, Việt Nam Tầng 2, Lô 29, Đường Số 7, Kdc Vạn Phát, Cồn Khương, Phường Bình Thủy, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Huỳnh Phú Khải |
Điện thoại | 0907 666 381 |
Ngày hoạt động | 11/07/2015 |
Quản lý bởi | Đội Thuế quận Ninh Kiều |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: sản xuất cọc bê tông |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất cửa sắt, cửa nhôm, inox, khung nhà tiền chế |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ; Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị giáo dục, thiết bị trường học, thiết bị dạy nghề |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện dân dụng, công nghiệp, chống sét |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công ép cọc bê tông công trình xây dựng; Thi công chống thấm các loại công trình xây dựng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hoa kiểng, cây xanh |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc , thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị điện khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn trang thiết bị giáo dục, thiết bị trường học, thiết bị dạy nghề |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ bán buôn vàng và kim loại quý khác) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất xây dựng; Bán buôn các sản phẩm làm từ nhựa, hạt nhựa; Bán buôn nhựa đường (Trừ bán buôn hóa chất sử dụng trong nông nghiệp) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng xe tải thông thường |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp; Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng, công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ, hạ tầng kỹ thuật tuyến ống cấp nước, tuyến cống, mương thoát nước; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình đường dây điện và trạm biến áp; Khảo sát, thiết kế công trình đường dây điện và trạm biến áp; Tư vấn đấu thầu, lựa chọn nhà thầu; Tư vấn thẩm định các hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu, kết quả lựa chọn nhà thầu; Tư vấn lập, quản lý dự án đầu tư, luận chứng kinh tế kỹ thuật; Tư vấn thẩm tra tính hiệu quả và khả thi của dự án đầu tư; Tư vấn thẩm tra thiết kế kỹ thuật, thiết kế bản vẽ thi công công trình dân dụng, công trình đường dây điện; Thẩm tra dự toán, tổng dự toán công trình xây dựng; Thẩm tra biện pháp thi công; Đo vẽ hiện trạng công trình. |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |