1801309930 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Minh Minh Tâm
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Minh Minh Tâm | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH MTV XD TM DV VẬN TẢI MINH MINH TÂM |
Mã số thuế | 1801309930 |
Địa chỉ | H79, Đường 55, Khu Dân Cư 586, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, Thành Phố Cần Thơ, Việt Nam H79, Đường 55, Khu Dân Cư 586, Phường Hưng Phú, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Huỳnh Tấn Hậu |
Điện thoại | 0909 296 176 |
Ngày hoạt động | 27/06/2013 |
Quản lý bởi | Thành phố Cần Thơ - VP Chi cục Thuế khu vực XIX |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lắp mặt bằng |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa xà lan |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng định kỳ tàu thuyền, xà lan, phương tiện vận tải thủy |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Sản xuất bột cá, dầu cá, mỡ cá từ phế liệu, phế phẩm ngành thủy hải sản; Tái chế các loại phế liệu, phế phẩm, phụ phẩm ngành thủy hải sản |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lắp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi và phân phối hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh các loại hoa, cây trồng, cây cảnh, cỏ kiểng, sinh vật cảnh, thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm, thủy sản và các mặt hàng nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống ( trừ kinh doanh động vật hoang dã thuộc danh mục cấm). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh các mặt hàng thủy sản tươi, đông lạnh, chế biến và các mặt hàng thực phẩm khác ( trừ kinh doanh thịt động vật hoang dã thuộc danh mục cấm) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, máy điều hòa nhiệt độ, các mặt hàng trang trí nội ngoại thất |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán xà lan, tàu thuyền, phương tiện vận tải thủy, khai khoáng, xây dựng các loại và máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh xăng, dầu, nhớt, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng, bạc và kim loại quý khác) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán nhựa đường, phế liệu (trừ kinh doanh phế liệu gây ô nhiễm môi trường); Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xăng, dầu, nhớt, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và các sản phẩm liên quan |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô tải thông thường |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới, xà lan |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê phương tiện, máy móc, thiết bị xây dựng, thiết bị vận tải đường thủy và máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |