1801301258 - Công Ty CP Tư Vấn Xây Dựng Giao Thông Và Dịch Vụ Thương Mại Đại Đồng Tiến
Công Ty CP Tư Vấn Xây Dựng Giao Thông Và Dịch Vụ Thương Mại Đại Đồng Tiến | |
---|---|
Mã số thuế | 1801301258 |
Địa chỉ | 41 Đường Số 7, Khu Dân Cư Metro, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều, Thành Phố Cần Thơ, Việt Nam 41 Đường Số 7, Khu Dân Cư Metro, Phường Tân An, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thúy An |
Điện thoại | 0710 626 036 |
Ngày hoạt động | 11/04/2013 |
Quản lý bởi | Đội Thuế quận Ninh Kiều |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế kiến trúc. Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp, đường nội bộ và thoát nước. Thiết kế hạ tầng kỹ thuật (san lấp mặt bằng, thoát nước). Khảo sát địa hình (trong phạm vi dự án đầu tư xây dựng công trình). Tư vấn lập dự án đầu tư và tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Tư vấn lựa chọn nhà thầu các công trình xây dựng. Tư vấn thẩm tra thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. Tư vấn thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp, đường nội bộ và thoát nước. Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ thuộc công trình giao thông; Giám sát thi công xây dựng công trình lĩnh vực xây dựng và hoàn thiện, loại công trình dân dụng và hạ tầng kỹ thuật |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết : San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng công trình, ép cọc. Thi công xây dựng, lắp đặt trụ, bảng quảng cáo |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết : Đại lý ký gởi và phân phối hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ động vật hoang dã thuộc danh mục cấm) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán văn phòng phẩm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng xe tải thông thường |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc. Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp, đường nội bộ và thoát nước. Thiết kế hạ tầng kỹ thuật (san lấp mặt bằng, thoát nước). Khảo sát địa hình (trong phạm vi dự án đầu tư xây dựng công trình). Tư vấn lập dự án đầu tư và tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Tư vấn lựa chọn nhà thầu các công trình xây dựng. Tư vấn thẩm tra thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. Tư vấn thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp, đường nội bộ và thoát nước. Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ thuộc công trình giao thông; Giám sát thi công xây dựng công trình lĩnh vực xây dựng và hoàn thiện, loại công trình dân dụng và hạ tầng kỹ thuật |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ kiểm tra, thử nghiệm các tính chất cơ lý vật liệu xây dựng, cơ lý đất, thí nghiệm các chỉ tiêu trong ngành giao thông, thí nghiệm các chỉ tiêu nước sinh hoạt |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn về môi trường |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |