3400861714 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Du Lịch Younghuy
| Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Du Lịch Younghuy | |
|---|---|
| Tên quốc tế | YOUNGHUY TOURIST COMPANY ., LTD |
| Mã số thuế | 3400861714 |
| Địa chỉ |
Thôn Phò Trì, Xã Sơn Mỹ, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Thị Giáp |
| Điện thoại |
0937 432 137 093 709 287 |
| Ngày hoạt động | 22/04/2010 |
| Quản lý bởi | Lâm Đồng - Thuế Tỉnh Lâm Đồng |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
(Kinh doanh khách sạn và dịch vụ khách sạn nhà nghỉ) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản, Bán buôn nông lâm sản nguyên liệu khác, phế liệu, phế thải và sản phẩm phụ được sử dụng cho chăn nuôi động vật) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm (Chi tiết: Bán buôn sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; bán buôn thực phẩm khác; bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, rau quả, cà phê, chè; Mua bán thuỷ hải sản; Mua bán thực phẩm; công nghệ phẩm, nông sản) |
| 4633 | Bán buôn đồ uống (bán buôn đồ uống có cồn) |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Chi tiết: Mua bán thiết bị, máy móc, vật tư , nguyên liệu ngư lưới cụ) |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện, Mua bán cấu kiện, thiết bị lạnh; kim khí, điện máy, vật tư phục vụ sản xuất.) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Chi tiết: Buôn bán vật liệu xây dựng) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Chi tiết: Mua bán vật tư phục vụ ngành nuôi trồng thuỷ sản; Mua bán thiết bị, máy móc, vật tư , nguyên liệu ngư lưới cụ) |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (Chi tiết: Mua bán cấu kiện, thiết bị lạnh; Mua bán thực phẩm; công nghệ phẩm, kim khí, điện máy, vật tư phục vụ sản xuất, nông sản) |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Bán hàng lưu niệm) |
| 4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Chi tiết: Mua bán thuỷ hải sản, công nghệ phẩm, nông sản, thực phẩm) |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Kinh doanh khách sạn và dịch vụ khách sạn nhà nghỉ) |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Quầy rượu, bia, quầy bar, đồ uống khác, có cồn) |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh) |
| 9319 | Hoạt động thể thao khác (Thể thao biển) |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Bida) |
| 9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |