3400524317 - Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế – Xây Dựng Ngô Hy
Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế - Xây Dựng Ngô Hy | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TƯ VẤN THIẾT KẾ - XÂY DỰNG NGÔ HY |
Mã số thuế | 3400524317 |
Địa chỉ |
B2 Khu Tập Thể Công An, Khu Phố 11, Phường Phú Thủy, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Ngô Hữu Hùng |
Điện thoại | 0252 383 407 |
Ngày hoạt động | 29/04/2008 |
Quản lý bởi | Phú Thủy - Thuế cơ sở 6 tỉnh Lâm Đồng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; công trình nhà công nghiệp; thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; công trình nhà công nghiệp; thiết kế cấp - thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp; công trình nhà công nghiệp; thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp; công trình nhà công nghiệp; thiết kế quy hoạch xây dựng; thiết kế quy hoạch điểm dân cư nông thôn; thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình; thiết kế nội – ngoại thất công trình; Thiết kế công trình điện có cấp điện áp đến 35 Kv; thiết kế xây dựng công trình giao thông, cầu, đường bộ; thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; thiết kế công trình thủy lợi, thủy điện; giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp – lĩnh vực xây dựng, hoàn thiện; giám sát hạ tầng kỹ thuật (san nền, cấp thoát nước), giám sát công trình giao thông- lĩnh vực xây dựng hoàn thiện; giám sát công tác lắp đặt hệ thống điện công trình dân dụng - công nghiệp; giám sát thi công công trình thủy lợi, lĩnh vực chuyên môn giám sát: xây dựng và hoàn thiện, giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ; thẩm tra dự án; thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công dự toán công trình; hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; lập hồ sơ mời thầu; lập báo cáo kinh tế kỹ thuật, thanh quyết toán công trình; kiểm định công trình xây dựng; Khảo sát địa chất công trình; khảo sát địa hình. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0125 | Trồng cây cao su |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Không lắp đặt điều hòa không khí gia dụng sử dụng ga lạnh R22 theo công văn số 428/UBND-KTN ngày 12/02/2014 của UBND tỉnh Bình Thuận) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, dụng cụ thể dục, thể thao) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (máy văn phòng phục vụ cho ngành giáo dục) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi và vật liệu xây dựng khai thác) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn quản lý dự án; điều hành dự án; tư vấn lập dự án đầu tư; tư vấn lựa chọn nhà thầu |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; công trình nhà công nghiệp; thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; công trình nhà công nghiệp; thiết kế cấp - thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp; công trình nhà công nghiệp; thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp; công trình nhà công nghiệp; thiết kế quy hoạch xây dựng; thiết kế quy hoạch điểm dân cư nông thôn; thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình; thiết kế nội – ngoại thất công trình; Thiết kế công trình điện có cấp điện áp đến 35 Kv; thiết kế xây dựng công trình giao thông, cầu, đường bộ; thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; thiết kế công trình thủy lợi, thủy điện; giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp – lĩnh vực xây dựng, hoàn thiện; giám sát hạ tầng kỹ thuật (san nền, cấp thoát nước), giám sát công trình giao thông- lĩnh vực xây dựng hoàn thiện; giám sát công tác lắp đặt hệ thống điện công trình dân dụng - công nghiệp; giám sát thi công công trình thủy lợi, lĩnh vực chuyên môn giám sát: xây dựng và hoàn thiện, giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ; thẩm tra dự án; thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công dự toán công trình; hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; lập hồ sơ mời thầu; lập báo cáo kinh tế kỹ thuật, thanh quyết toán công trình; kiểm định công trình xây dựng; Khảo sát địa chất công trình; khảo sát địa hình. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế súng đạn thể thao, vũ khí thô sơ, dược phẩm) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời (trừ kinh doanh dịch vụ đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động (trừ kinh doanh dịch vụ đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài) |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (dạy ngoại ngữ và kỹ năng đàm thoại, dạy đọc nhanh, dạy kèm; đào tạo kỹ năng nói trước công chúng, giáo dục dự bị, dạy máy tính) |