0402075301 - Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kim Giang Phụng
| Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kim Giang Phụng | |
|---|---|
| Tên viết tắt | CTY TNHH TM&DV KIM GIANG PHỤNG |
| Mã số thuế | 0402075301 |
| Địa chỉ | 149-151 Hà Huy Tập, Phường Hoà Khê, Quận Thanh Khê, Thành Phố Đà Nẵng, Việt Nam 149-151 Hà Huy Tập, Thành phố Đà Nẵng, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Thị Kim Trinh |
| Điện thoại | 0827 084 612 |
| Ngày hoạt động | 25/12/2020 |
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thanh Khê - Liên Chiểu |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
| Ngành nghề chính | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng rau, đậu các loại; trồng hoa, cây cảnh |
| 0121 | Trồng cây ăn quả |
| 0129 | Trồng cây lâu năm khác |
| 1811 | In ấn (không in tráng bao bì bằng kim loại và tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan) |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán và ký gửi hàng hóa. Môi giới thương mại (trừ môi giới chứng khoán, bảo hiểm, môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài). |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu, bia, nước giải khát. |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ bán buôn dược phẩm) |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ rượu, bia, nước giải khát. |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa trong kho. |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay, vé tàu hỏa, vé xe ô tô; |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch. |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar, vũ trường) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động tư vấn thiết kế công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp như: Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế cấp thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế hệ thống điện- cơ điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế quy hoạch tổng mặt bằng công trình xây dựng; Thiết kế hệ thống điều hòa thông gió; Thiết kế hệ thống mạng thông tin liên lạc; Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật (san nền, giao thông, cấp nước, thoát nước, thủy lợi); Khảo sát địa chất, địa hình công trình; Thiết kế công trình giao thông (cầu, đường bộ) |
| 7420 | Hoạt động nhiếp ảnh Chi tiết: Chụp ảnh, quay video; Dịch vụ xử lý ảnh và chỉnh sửa ảnh (trừ sản xuất phim) |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ dịch thuật |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa và quốc tế. |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo kỹ năng sống, làm việc nhóm |