0401910006 - Công Ty Cổ Phần Vn Đà Thành Buildings
| Công Ty Cổ Phần Vn Đà Thành Buildings | |
|---|---|
| Tên quốc tế | VN DA THANH BUILDINGS JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | VN DA THANH BUILDINGS JSC |
| Mã số thuế | 0401910006 |
| Địa chỉ |
105 Lê Lợi, Phường Hải Châu, Tp Đà Nẵng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Trần Văn Cảm |
| Điện thoại | 0905 928 966 |
| Ngày hoạt động | 04/07/2018 |
| Quản lý bởi | Đà Nẵng - Thuế Thành phố Đà Nẵng |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá xây dựng, cát xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lắp mặt bằng. |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt các loại cửa, vách ngăn, mặt dựng bằng nhôm, kính; Lắp đặt hệ thống thang máy, thông gió, thiết bị cơ điện, kết cấu thép. |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất. |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xử lý nền móng công trình; Thi công các loại cọc. |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa. |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn thiết bị điện tử, điện lạnh, hàng thủ công mỹ nghệ; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội, ngoại thất, vật tư, thiết bị ngành nước. |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch. |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống. |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ môi giới bất động sản; Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản; Dịch vụ tư vấn, quản lý bất động sản; Dịch vụ định giá bất động sản. |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Lập, quản lý dự án đầu tư. |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông (đường bộ). |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô và xe có động cơ khác. |