0401897274 - Công Ty TNHH Quốc Tế Trần Võ
Công Ty TNHH Quốc Tế Trần Võ | |
---|---|
Mã số thuế | 0401897274 |
Địa chỉ |
143-145 Nguyễn Văn Linh, Phường Hải Châu, Tp Đà Nẵng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Văn Bình |
Điện thoại | 0236 355 088 |
Ngày hoạt động | 08/05/2018 |
Quản lý bởi | Hải Châu - Thuế cơ sở 2 thành phố Đà Nẵng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Chi tiết: Hoạt động của phòng khám chuyên khoa phẫu thuật thẩm mỹ; Phòng khám chuyên khoa da liễu; Phòng chuẩn trị y học cổ truyền; Phòng khám chuyên khoa điều dưỡng phục hồi chức năng và vật lý trị liệu. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung dinh dưỡng. |
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan tại trụ sở) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết : Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông sản. |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết : Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung dinh dưỡng; Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy, hải sản (không bán hàng thủy sản, sản phẩm gia súc, gia cầm tươi sống và sơ chế tại trụ sở). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung dinh dưỡng. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar, vũ trường) |
5912 | Hoạt động hậu kỳ Chi tiết: Hoạt động giới thiệu phim, thuyết minh, đồ họa máy tính, lồng tiếng, lồng âm thanh. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới, quản lý bất động sản. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn tiêu dùng sản phẩm thực phẩm bổ sung |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại (không dập, cắt, gò, hàn, sơn bảng hiệu quảng cáo tại trụ sở). |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế tại mẫu thời trang. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội chợ triển lãm. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ hoạt động dấu giá và hoạt động lấy lại tài sản) |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí Chi tiết: Dịch vụ tư vấn hướng dẫn và luyện tập yoga. |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật Chi tiết: Đào tạo, dạy nghề thẩm mỹ, người mẫu thời trang. |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Hoạt động của phòng khám chuyên khoa phẫu thuật thẩm mỹ; Phòng khám chuyên khoa da liễu; Phòng chuẩn trị y học cổ truyền; Phòng khám chuyên khoa điều dưỡng phục hồi chức năng và vật lý trị liệu. |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cơ sở dịch vụ y học cổ truyền không dùng thuốc; Phòng xét nghiệm huyết học; Dịch vụ tư vấn dinh dưỡng (không sử dụng dịch vụ khám chữa bệnh); Tư vấn chăm sóc sức khỏe (không bao gồm khám chữa bệnh, sắc đẹp bằng phương pháp tự nhiên (không sử dụng dược phẩm và các phương pháp phẩu thuật). |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: Tổ chức biểu diễn nghệ thuật, thể thao; Dịch vụ biểu diễn thời trang. |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc sắc đẹp (không bao gồm hoạt động phẩu thuật gây chảy máu). |