0401897154 - Công Ty TNHH Kiến Trúc Và Xây Dựng Vta
| Công Ty TNHH Kiến Trúc Và Xây Dựng Vta | |
|---|---|
| Tên quốc tế | VTA CONSTRUCTION AND ARCHITECTURE COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | VTA CONSTRUCTION .,LTD |
| Mã số thuế | 0401897154 |
| Địa chỉ |
209 Phan Khôi, Phường Hòa Xuân, Tp Đà Nẵng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Trần Việt |
| Điện thoại | 0905 663 922 |
| Ngày hoạt động | 09/05/2018 |
| Quản lý bởi | Cẩm Lệ - Thuế cơ sở 4 thành phố Đà Nẵng |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Tư vấn, thiết kế và giám sát công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (gỗ có nguồn gốc hợp pháp và không hoạt động tại trụ sở) |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất kết cấu thép, nhà tiền chế và các cấu kiện kim loại khác (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí tại chân công trình |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất đồ trang trí nội thất, đồ gỗ gia dụng (gỗ có nguồn gốc hợp pháp và không hoạt động tại trụ sở) |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì và bảo dưỡng máy móc, thiết bị hệ thống nước, điều hòa không khí (không dập, cắt, gò, hàn, sơn, gia công cơ khí tại trụ sở) |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì và bảo dưỡng hệ thống điện (không dập, cắt, gò, hàn, sơn, gia công cơ khí tại trụ sở) |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, cầu đường |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ trang trí nội thất; Bán buôn đồ gia dụng; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ bán dược phẩm) |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị về ngành điện; Bán buôn vật tư thiết bị nước; Bán buôn máy móc, thiết bị hệ thống điều hòa không khí; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép và kim loại khác (trừ vàng miếng) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (riêng gạch, cát, sạn, xi măng bán tại chân công trình) |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ tư vấn bất động sản; Dịch vụ môi giới bất động sản |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn quản lý dự án công trình xây dựng; Tư vấn và lập hồ sơ xây dựng (trừ tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn, thiết kế và giám sát công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp |