0401880993 - Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Phú Lâm An
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Phú Lâm An | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH ĐT & TM PHÚ LÂM AN |
Mã số thuế | 0401880993 |
Địa chỉ | 90 Trần Phú, Phường Hải Châu I, Quận Hải Châu, Thành Phố Đà Nẵng, Việt Nam 90 Trần Phú, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phan Minh Lê |
Điện thoại | 0905 129 899 |
Ngày hoạt động | 23/02/2018 |
Quản lý bởi | Đội Thuế quận Hải Châu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí tại chân công trình |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì và bảo dưỡng máy móc, thiết bị hệ thống nước, điều hòa không khí (không dập, cắt, gò, hàn, sơn, gia công cơ khí tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì và bảo dưỡng máy móc thiết bị hệ thống điện (không dập, cắt, gò, hàn, sơn, gia công cơ khí tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, cầu đường |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Thi công trần thạch cao và hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ bán dược phẩm) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị, vật tư nước; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép và kim loại khác (trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (không bán hàng thủy hải sản, thịt gia súc, gia cầm tươi sống và sơ chế tại trụ sở) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (riêng gạch, cát, sạn, xi măng bán tại chân công trình) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách theo tuyến cố định (trừ xe buýt, taxi) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải khách theo hợp đồng; Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ôtô |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý vé máy bay, vé tàu xe |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar, vũ trường) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn, thiết kế và giám sát các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, thủy lợi; Tư vấn thiết kế công trình điện đến cấp điện áp 35kV; Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình đến cấp điện áp 110kV |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê xe máy; Cho thuê thiết bị âm thanh, ánh sáng |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ du lịch lữ hành nội địa |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |