0401873019 - Công Ty TNHH Kiến Trúc Và Xây Dựng Dido Architects
| Công Ty TNHH Kiến Trúc Và Xây Dựng Dido Architects | |
|---|---|
| Tên quốc tế | DIDO ARCHITECTS CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | DIDO ARCHITECTS CO.,LTD |
| Mã số thuế | 0401873019 |
| Địa chỉ |
395 Hoàng Diệu, Phường Hòa Cường, Tp Đà Nẵng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Lê Thanh Điền |
| Ngày hoạt động | 08/01/2018 |
| Quản lý bởi | Hải Châu - Thuế cơ sở 2 thành phố Đà Nẵng |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Tư vấn, thiết kế và giám sát các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; Tư vấn thiết kế nội, ngoại thất công trình |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Thi công nhôm kính và gia công cơ khí tại chân công trình |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế, cửa và đồ trang trí nội thất (gỗ có nguồn gốc hợp pháp và không hoạt động tại trụ sở) |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì và bảo dưỡng máy móc thiết bị hệ thống điều hòa không khí (không dập, cắt, gò, hàn, sơn, gia công cơ khí tại trụ sở) |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì và bảo dưỡng máy móc thiết bị hệ thống điện nước (không dập, cắt, gò, hàn, sơn, gia công cơ khí tại trụ sở) |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế, cửa và đồ trang trí nội thất; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ bán dược phẩm) |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép và kim loại khác (trừ vàng miếng) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng; Bán buôn gỗ cây, gỗ chế biến và các sản phẩm khác từ gỗ (gỗ có nguồn gốc hợp pháp); Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (riêng gạch, cát, sạn, xi măng bán tại chân công trình) |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video |
| 5912 | Hoạt động hậu kỳ Chi tiết: Hoạt động dịch phim, đầu đề, phụ đề, thuyết minh, lồng tiếng, chỉnh sửa và xử lý phim điện ảnh; |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn, thiết kế và giám sát các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; Tư vấn thiết kế nội, ngoại thất công trình |
| 7310 | Quảng cáo (không dập, cắt, gò, hàn, sơn, gia công cơ khí tại trụ sở) |
| 7420 | Hoạt động nhiếp ảnh Chi tiết: Chụp ảnh, quay video, photoshop |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện |
| 9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (không dập, cắt, gò, hàn, sơn, gia công cơ khí tại trụ sở) |