0106129797-001 - Chi Nhánh Vfcc Đà Nẵng – Công Ty Cổ Phần Vfcc Việt Nam
| Chi Nhánh Vfcc Đà Nẵng - Công Ty Cổ Phần Vfcc Việt Nam | |
|---|---|
| Tên viết tắt | VFCC DANANG |
| Mã số thuế | 0106129797-001 |
| Địa chỉ | Số 22 Lê Bình, Phường An Hải Bắc, Quận Sơn Trà, Thành Phố Đà Nẵng, Việt Nam Số 22 Lê Bình, Phường An Hải, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Phạm Quang Tường |
| Điện thoại | 0236 353 226 |
| Ngày hoạt động | 17/11/2017 |
| Quản lý bởi | Quận Sơn Trà - Đội Thuế liên huyện Sơn Trà - Ngũ Hành Sơn |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ); - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Khách sạn; - Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; - Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; - Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; - Tư vấn lập dự án công trình xây dựng; - Báo cáo kinh tế - kỹ thuật xây dựng công trình; - Dịch vụ tư vấn lập hồ sơ mời thầu (không bao gồm xác định giá gói thầu và giá hợp đồng trong xây dựng); |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất; |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Các hoạt động vui chơi và giải trí khác (trừ các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề); - Hoạt động của các khu giải trí, bãi biển, bao gồm cho thuê các phương tiện như nhà tắm, tủ có khoá, ghế tựa, dù che .v.v..; |