0401856768 - Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Khang Minh Phong
| Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Khang Minh Phong | |
|---|---|
| Tên quốc tế | KHANG MINH PHONG TRADING AND TECHNICAL SERVICES COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH TM&DV KT KHANG MINH PHONG |
| Mã số thuế | 0401856768 |
| Địa chỉ |
126/5 Lê Độ, Phường Thanh Khê, Tp Đà Nẵng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Thị Đan Châu |
| Điện thoại | 0905 998 038 |
| Ngày hoạt động | 09/10/2017 |
| Quản lý bởi | Thanh Khê - Thuế cơ sở 1 thành phố Đà Nẵng |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Tư vấn, thiết kế phần điện, điện lạnh trong công trình dân dụng, công nghiệp; Tư vấn, thiết kế nội, ngoại thất công trình dân dụng, công nghiệp |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Rang, xay và đóng gói cà phê (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước uống đóng chai (từ nguồn nước thủy cục) |
| 1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1811 | In ấn (không bao gồm in tráng bao bì bằng kim loại và in trên các sản phẩm dệt, may, đan) |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán và ký gửi hàng hóa |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm (không bán hàng thủy hải sản, sản phẩm gia súc, gia cầm tươi sống và sơ chế tại trụ sở) |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện,vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ bán vàng miếng) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất tẩy rửa (trừ hóa chất độc hại Nhà nước cấm) |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Riêng xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sạn bán tại chân công trình) |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải khách theo hợp đồng; Kinh doanh vận chuyển khách du lịch bằng ô tô |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn, thiết kế phần điện, điện lạnh trong công trình dân dụng, công nghiệp; Tư vấn, thiết kế nội, ngoại thất công trình dân dụng, công nghiệp |
| 7310 | Quảng cáo (không dập, cắt, gò, hàn, sơn bảng hiệu quảng cáo tại trụ sở) |
| 7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |