0401846946 - Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Phú Thịnh
| Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Phú Thịnh | |
|---|---|
| Tên viết tắt | CÔNG TY CỔ PHẦN CK XD TM & DV PHÚ THỊNH |
| Mã số thuế | 0401846946 |
| Địa chỉ |
24 Trần Thủ Độ, Phường Cẩm Lệ, Tp Đà Nẵng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Chí Sơn |
| Ngày hoạt động | 09/08/2017 |
| Quản lý bởi | Cẩm Lệ - Thuế cơ sở 4 thành phố Đà Nẵng |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Sản xuất các cấu kiện kim loại
Chi tiết: Sản xuất, chế tạo các sản phẩm, thiết bị, kết cấu cơ khí thuộc lĩnh vực công nghiệp và dân dụng. Chế tạo thiết bị cơ khí thủy công cho các công trình thủy điện và kết cấu cơ khí khác. Chế tạo thiết bị cơ khí cho các công trình nhiệt điện, phong điện (không hoạt động tại trụ sở) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất, chế tạo các sản phẩm, thiết bị, kết cấu cơ khí thuộc lĩnh vực công nghiệp và dân dụng. Chế tạo thiết bị cơ khí thủy công cho các công trình thủy điện và kết cấu cơ khí khác. Chế tạo thiết bị cơ khí cho các công trình nhiệt điện, phong điện (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (tại chân công trình) |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất cửa sắt, cửa nhôm , tủ nhôm và các sản phẩm khác bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp Chi tiết: Chế tạo các thiết bị nâng (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa các thiết bị chịu áp lực và thiết bị nâng, Sửa chữa phục hồi các sản phẩm thiết bị, kết cấu cơ khí thuộc lĩnh vực công nghiệp và dân dụng (không dập, cắt, gò, hàn, sơn, gia công cơ khí tại trụ sở) |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt thiết bị cơ khí thủy công, cơ điện cho các công trình thủy điện và kết cấu cơ khí khác. Lắp đặt thiết bị cho các công trình nhiệt điện, phong điện. Lắp đặt thiết bị chịu áp lực và thiết bị nâng |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, cầu đường |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy; Thi công lắp đặt nhôm kính, cửa, tủ; Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gởi hàng hóa; Môi giới thương mại (không bao gồm môi giới chứng khoán, bảo hiểm và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài) |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn cửa nhựa lõi thép, cửa nhôm, tủ nhôm; Bán buôn đồ trang trí nội thất; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ bán dược phẩm) |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy; Bán buôn máy móc, thiết bị và vật tư phụ kiện điện nước; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác; |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép và kim loại khác (trừ vàng miếng) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (riêng gạch, cát, sạn, xi măng bán tại chân công trình) |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Lập hồ sơ quyết toán công trình; Tư vấn đầu tư xây dựng và xây lắp các dự án, công trình viễn thông công cộng; Tư vấn và trợ giúp điều hành cho các công trình, dự án thủy điện, nhiệt điện, phong điện và các thiết bị kết cấu cơ khí khác (trừ tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn, thiết kế và giám sát công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế các thiết bị chịu áp lực và thiết bị nâng; Thiết kế thiết bị cơ khí thủy công cho các công trình thủy điện và các kết cấu cơ khí khác. Thiết kế thiết bị cơ khí các công trình nhiệt điện, phong điện. |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng, cơ khí, giàn giáo |