0401845565 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Tân Thịnh
| Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Tân Thịnh | |
|---|---|
| Tên quốc tế | TAN THINH CONSTRUCTION INVESTMENT SERVICES TRADING JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | CÔNG TY CP ĐT XD TM DV TÂN THỊNH |
| Mã số thuế | 0401845565 |
| Địa chỉ |
57 Lê Thiết Hùng, Phường Hòa Xuân, Tp Đà Nẵng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Văn Tấn |
| Điện thoại | 0236 368 487 |
| Ngày hoạt động | 01/08/2017 |
| Quản lý bởi | Cẩm Lệ - Thuế cơ sở 4 thành phố Đà Nẵng |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà các loại
Chi tiết: Xây dựng, sửa chữa, cải tạo các công trình dân dụng, công nghiệp. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí (không hoạt động tại trụ sở). |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất khung kèo thép (không hoạt động tại trụ sở). |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (gỗ có nguồn gốc hợp pháp và không hoạt động tại trụ sở) |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Bảo trì, bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống phòng cháy chữa cháy, an ninh, chống sét, hệ thống mạng máy tính, hệ thống tổng đài nội bộ, tổng đài IP (không hoạt động tại trụ sở). |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng, sửa chữa, cải tạo các công trình dân dụng, công nghiệp. |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt các loại cửa, lưới, hàng rào; Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, an ninh, chống sét, hệ thống mạng máy tính, hệ thống tổng đài nội bộ, tổng đài IP; Lắp dựng khung kèo thép. |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán săm, lốp, ắc quy, đèn, các phụ tùng điện, nội thất ô tô và xe có động cơ khác. |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán ký gửi hàng hóa. |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn lá thuốc. |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện), máy móc, thiết bị và phụ tùng phòng cháy chữa cháy, an ninh, chống sét; Bán buôn máy móc và thiết bị nhiệt điện, điện tử, điện lạnh và điều hòa không khí. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn nguyên liệu thuốc lá. |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vật liệu xây dựng (riêng gạch, cát, sạn, xi măng bán tại chân công trình), sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình. Bán lẻ máy móc và thiết bị nhiệt điện, điện tử, điện lạnh và điều hòa không khí. |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô. |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tổ chức, quản lý nhân công phục vụ công tác xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (không hoạt động tại trụ sở) |