0401830745 - Công Ty TNHH MTV Dịch Vụ Ssn
Công Ty TNHH MTV Dịch Vụ Ssn | |
---|---|
Tên quốc tế | SSN SERVICE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SSNS CO.,LTD |
Mã số thuế | 0401830745 |
Địa chỉ |
06 Trần Lê, Phường Hòa Xuân, Tp Đà Nẵng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Xuân San |
Điện thoại | 0789 000 008 |
Ngày hoạt động | 10/05/2017 |
Quản lý bởi | Cẩm Lệ - Thuế cơ sở 4 thành phố Đà Nẵng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống đèn chiếu sáng; lắp đặt hệ thống báo cháy, chữa cháy, hệ thống chống trộm, camera. Thi công, lắp đặt hệ thống truyền hình cáp, điện, điện tử và viễn thông |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ các công trình dân dụng và công nghiệp |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống đèn chiếu sáng; lắp đặt hệ thống báo cháy, chữa cháy, hệ thống chống trộm, camera. Thi công, lắp đặt hệ thống truyền hình cáp, điện, điện tử và viễn thông |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy, đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện thiết bị, dụng cụ điện trong gia đình, giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn các thiết bị đo lường nhiên liệu các loại; bán buôn các loại máy cắt gọt gia công cơ khí; bán buôn phụ tùng cơ khí –cơ giới; bán buôn dụng cụ cầm tay, đồ nghề, máy móc cầm tay các loại; bán buôn vật tư, thiết bị điện nước, bán buôn thiết bị văn phòng, trường học, bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng khác; bán buôn vật tư, thiết bị, phụ tùng ngành hàng hải |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội, ngoại thất; Bán buôn đồ gỗ và vật liệu xây dựng (riêng gạch, cát, sạn, xi măng bán tại chân công trình; gỗ có nguồn gốc hợp pháp). |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (riêng gạch, cát, sạn, xi măng bán tại chân công trình; gỗ có nguồn gốc hợp pháp). |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Trừ vận tải bằng taxi) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải khách theo hợp đồng; kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô; kinh doanh vận tải khách theo tuyến cố định |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý vé máy bay, vé xe, tàu thuyền, cáp treo |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quầy bar, vũ trường) |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây Chi tiết: Hoạt động cung cấp dịch vụ truy cập internet bằng mạng viễn thông có dây. |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây Chi tiết: Đo kiểm sóng, chất lượng dịch vụ viễn thông không dây; Hoạt động cung cấp dịch vụ truy cập internet bằng mạng viễn thông không dây. |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Bán lại hạ tầng viễn thông, mạng cung cấp (không thực hiện cung cấp dịch vụ) |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn, thiết kế kiến trúc, thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế quy hoạch chi tiết xây dựng; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, cầu, đường bộ. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |