0401828425 - Công Ty TNHH MTV Maxsa
Công Ty TNHH MTV Maxsa | |
---|---|
Tên quốc tế | MAXSA COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MAXSA CO.,LTD |
Mã số thuế | 0401828425 |
Địa chỉ | 191A Nguyễn Đình Chiểu, Phường Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành Phố Đà Nẵng, Việt Nam 191A Nguyễn Đình Chiểu, Phường Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Bùi Văn Thái |
Ngày hoạt động | 25/04/2017 |
Quản lý bởi | Quận Ngũ Hành Sơn - Đội Thuế liên huyện Sơn Trà - Ngũ Hành Sơn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Ngành nghề chính |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế đồ đạc và trang trí nội, ngoại thất; thiết kế quảng cáo; thiết kế đồ họa; thiết kế máy móc và thiết bị cơ khí (không bao gồm thiết kế công trình) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ các công trình dân dụng và công nghiệp |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống đèn chiếu sáng; lắp đặt hệ thống báo cháy, chữa cháy, hệ thống chống trộm, camera |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Hoạt động sơn chống thấm, sơn trít công trình; khoan cấy thép; thi công kết cấu thép tiền chế |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy, đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện thiết bị, dụng cụ điện trong gia đình, giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị camera an ninh, camera giám sát. Bán buôn thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn các thiết bị đo lường nhiên liệu các loại; bán buôn các loại máy cắt gọt gia công cơ khí; bán buôn phụ tùng cơ khí –cơ giới; bán buôn dụng cụ cầm tay, đồ nghề, máy móc cầm tay các loại; bán buôn vật tư, thiết bị điện nước, bán buôn thiết bị văn phòng, trường học, bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng khác; bán buôn vật tư, thiết bị, phụ tùng ngành hàng hải |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội, ngoại thất; Bán buôn đồ gỗ và vật liệu xây dựng (riêng gạch, cát, sạn, xi măng bán tại chân công trình; gỗ có nguồn gốc hợp pháp). Bán buôn các ống nhựa dùng cho ngành nước |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (riêng gạch, cát, sạn, xi măng bán tại chân công trình; gỗ có nguồn gốc hợp pháp). |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Trừ vận tải bằng taxi) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải khách theo hợp đồng; kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô; kinh doanh vận tải khách theo tuyến cố định |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (hoạt động của các đại lý vé máy bay, vé xe, tàu thuyền, cáp treo) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch |
5590 | Cơ sở lưu trú khác Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quầy bar, vũ trường) |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây Chi tiết: Hoạt động cung cấp dịch vụ truy cập internet bằng mạng viễn thông có dây. |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây Chi tiết: Đo kiểm sóng, chất lượng dịch vụ viễn thông không dây; Hoạt động cung cấp dịch vụ truy cập internet bằng mạng viễn thông không dây. |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ môi giới bất động sản |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế đồ đạc và trang trí nội, ngoại thất; thiết kế quảng cáo; thiết kế đồ họa; thiết kế máy móc và thiết bị cơ khí (không bao gồm thiết kế công trình) |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết : Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa và quốc tế |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8510 | Giáo dục mầm non |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |