0401809574 - Công Ty TNHH Latecare It
Công Ty TNHH Latecare It | |
---|---|
Tên quốc tế | LATECARE IT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | LATECARE IT CO., LTD |
Mã số thuế | 0401809574 |
Địa chỉ |
346 Nguyễn Hoàng, Phường Thanh Khê, Tp Đà Nẵng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Huỳnh Đức Lịnh |
Ngày hoạt động | 09/01/2017 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 1 thành phố Đà Nẵng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử (không hoạt động tại trụ sở); |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: Lắp ráp máy vi tính (không hoạt động tại trụ sở). |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: Hoạt động sửa chữa máy móc, thiết bị y tế và thiết bị chẩn đoán bệnh có màn hình hiển thị, thiết bị đo lường và xét nghiệm, thiết bị phòng thí nghiệm, thiết bị ra đa hoặc định vị vật dưới nước bằng âm hoặc siêu âm được phân vào nhóm |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa các thiết bị tin học, điện tử, thiết bị điện, bộ lưu điện ups, viễn thông, máy văn phòng. (không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt các thiết bị tin học, điện tử, viễn thông, máy văn phòng. Lắp đặt thiết bị phòng cháy chữa cháy. |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống ăng ten phát thanh, truyền hình, cáp và mạng thông tin; lắp đặt các hệ thống mạng LAN, WAN; lắp đặt hệ thống Internet, lắp đặt camera, lắp đặt giàn phơi đồ thông minh. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) Chi tiết: Bán lẻ xe ô tô, xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Trừ đấu giá hàng hoá) Chi tiết: Đại lý mua bán ký gửi hàng hóa. |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không bán hàng thuỷ hải sản, sản phẩm gia súc, gia cầm tươi sống và sơ chế tại địa chỉ trụ sở chính) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn linh kiện, máy bộ đàm, điện thoại di động, cố định, thiết bị viễn thông. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy văn phòng, linh kiện điện tử, thiết bị điện; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (Bộ lưu điện UPS, máy phát điện, động cơ điện, dây điện, ắc quy và thiết bị khác dùng trong mạch điện, bán buôn trang thiết bị thí nghiệm và đồ dùng dạy học, thiết bị y tế, thiết bị phòng cháy chữa cháy, vật tư ngành điện, vật tư ngành nước.) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng điện lạnh, máy điều hòa, điện gia dụng và thiết bị văn phòng. |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ bảo hộ lao động. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Thiết kế phần mềm ứng dụng trong công nghệ thông tin. |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Thiết kế trang web. |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Tư vấn các giải pháp ứng dụng tin học, điện tử, viễn thông. |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Cài đặt phần mềm. |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Xử lý dữ liệu. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
7310 | Quảng cáo (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) Chi tiết: Tổ chức sự kiện. |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, tư vấn, bảo trì các loại điện thoại. |