0401766313 - Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Nang Nang
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Nang Nang | |
---|---|
Tên quốc tế | NANG NANG SERVICE AND TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NANG NANG CO.,LTD |
Mã số thuế | 0401766313 |
Địa chỉ | 23 An Nhơn 7, Phường An Hải Bắc, Quận Sơn Trà, Thành Phố Đà Nẵng, Việt Nam 23 An Nhơn 7, Phường An Hải, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thị Hoàng Yến |
Điện thoại | 0905 454 328 |
Ngày hoạt động | 20/05/2016 |
Quản lý bởi | Quận Sơn Trà - Đội Thuế liên huyện Sơn Trà - Ngũ Hành Sơn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
(trừ quán bar, vũ trưởng) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không bán hàng thủy, hải sản, gia súc, gia cầm tươi sống và sơ chế tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán, buôn rượu, bia, nước giải khát |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Bán buôn thuốc lá điếu sản xuất trong nước |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, rượu, bia, nước giải khát, thuốc lá điếu sản xuất trong nước trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (không bán hàng thủy sản, gia súc, gia cầm tươi sống và sơ chế tại trụ sở) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải khách theo hợp đồng; Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng ô tô |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay, vé tàu, vé xe |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch; Kinh doanh nhà nghỉ du lịch |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar, vũ trưởng) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ môi giới bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn quản lý nhà hàng, khách sạn, spa |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa, quốc tế |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |