1402017799 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Huỳnh Huyền
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Huỳnh Huyền | |
---|---|
Tên quốc tế | HUYNH HUYEN SERVICE TRADING INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CTY TNHH ĐT-TM-DV HUỲNH HUYỀN |
Mã số thuế | 1402017799 |
Địa chỉ | Số 443, Ấp Bình An, Xã Bình Thành, Huyện Lấp Vò, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam Số 443, Ấp Bình An, Xã Lấp Vò, Đồng Tháp, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Huỳnh Tuấn Vũ |
Ngày hoạt động | 28/07/2015 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực 5 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác cát, đá, sỏi (không hoạt động tại trụ sở) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác cát, đá, sỏi (không hoạt động tại trụ sở) |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn (không hoạt động tại trụ sở) |
0893 | Khai thác muối (không hoạt động tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng may mặc (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt may, đan, gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Sơ chế gỗ rừng trồng, gỗ nhập khẩu |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất bao bì từ giấy (không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn (không hoạt động tại trụ sở) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại Chi tiết: Sản xuất băng dĩa có nội dung được phép lưu hành |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì nhựa, bao bì mảng ghép phức hợp (không hoạt động tại trụ sở) |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa (không hoạt động tại trụ sở) |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: Đóng mới phương tiện vận tải đường thuỷ, đường biển (trừ thiết kế phương tiện vận tải, hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất bao bì kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Đầu tư và xây dựng công trình dân dụng |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình cầu, đường; đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không hoạt động tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán xe ô tô, xe cơ giới |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán xe gắn máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý xăng dầu. Đại lý mua bán, ký gửi hàng hoá. Đại lý hưởng hoa hồng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông lâm sản (trừ gỗ, tre, nứa); thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn gia súc cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán hàng thuỷ hải sản; đường sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; cà phề, chè (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán hàng bông, vải sợi |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng trang trí nội thất; hàng thủ công mỹ nghệ (trừ đồ cổ); nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm); văn phòng phẩm, đồ dùng dạy học |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán máy vi tính |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán hàng điện tử, linh kiện điện - điện tử |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán phương tiện vận tải đường thuỷ nội địa, đường biển. Máy móc, thiết bị và phụ tùng thay thế; thiết bị văn phòng; ngành may. Bán buôn các thiết bị, dụng cụ thực hành thí nghiệm; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; máy công cụ dùng cho vật liệu, thiết bị và dụng cụ đo lường; máy móc, thiết bị sử dụng cho ngành hàng hải; sản xuất công công nghiệp |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán than đá. Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ khí hoá lỏng LPG, dầu nhớt cặn, không hoạt động tại trụ sớ) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán kim loại, khoáng sản, đá quý, vàng bạc, sắt thép, ống thép, kim loại màu (trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng; vật liệu xây dựng; gỗ rừng trồng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phân bón; nguyên phụ ngành may. Bán buôn nguyên vật liệu ngành in, bao bì. Bán buôn sản phẩm nhựa, nguyên liệu nhựa (trừ phế liệu) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (không hoạt động tại trụ sở) |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh xăng dầu |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ dồ cổ) |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ dược phẩm) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, mắt kính trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hành khách theo tuyến cố định; theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng hoá bằng ô tô (trừ khí hoá lỏng để vận chuyển) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Kinh doanh vận tải biển |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng hoá bằng đường thuỷ nội địa (trừ khí hoá lỏng để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh cho thuê kho bãi) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ bốc xếp hàng hoá (trừ bốc xếp cảng hàng không). Đại lý vận tải. Dịch vụ tàu biển; Dịch vụ môi giới hàng hải. Kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn (không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống (không hoạt động tại trụ sở) |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Sản xuất phim có nội dung được phép lưu hành |
5912 | Hoạt động hậu kỳ Chi tiết: Hoạt động kinh doanh bổ trợ cho công nghiệp phim ảnh và video (biên tập, lồng tiếng, phụ đề, đồ hoạ) |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Mua bán, phát hành phim có nội dung được phép lưu hành |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Mua bán nhà ở. Cho thuê nhà ở, kho bến bãi |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ tư vấn bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng (trừ thiết kế công trình, giám sát thi công, khảo sát xây dựng) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế thời trang. Hoạt động trang trí nội thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe cơ giới; phương tiện thi công cơ giới |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê phương tiện thi công cơ giới |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, quốc tế |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Dịch vụ đóng gói hàng hoá (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiếtt: Dạy nghề |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy ngoại ngữ, tin học, các kỹ năng mềm |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: Tổ chức biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp (không tổ chức biểu diễn nghệ thuật tại trụ sở) |