1402002390 - Công Ty TNHH MTV Xuất Nhập Khẩu Thi Đua Mỹ Duyên
| Công Ty TNHH MTV Xuất Nhập Khẩu Thi Đua Mỹ Duyên | |
|---|---|
| Tên viết tắt | CTY TNHH MTV XNK THI ĐUA MỸ DUYÊN |
| Mã số thuế | 1402002390 |
| Địa chỉ |
Ấp Dinh Bà, Xã Tân Hộ Cơ, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Đặng Thị Mỹ Duyên |
| Điện thoại | 0977 088 302 |
| Ngày hoạt động | 06/02/2015 |
| Quản lý bởi | An Bình - Thuế cơ sở 7 tỉnh Đồng Tháp |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Mua bán xuất nhập khẩu lương thực (lúa, nếp); hàng nông sản (rau, củ, quả, đậu, bắp mè); trái cây (xoài, bòn bon, măng cụt, sầu riêng, nho, nhãn, táo, thanh long, me, chanh, cam, dưa hấu). Mua bán thức ăn thủy sản, hạt sen. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ plastic và sản phẩm khác từ plastic (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng chất HCFC-141b) |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (bằng gỗ) |
| 3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Chi tiết: Sản xuất nước đá |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống); xe có động cơ khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán xuất nhập khẩu lương thực (lúa, nếp); hàng nông sản (rau, củ, quả, đậu, bắp mè); trái cây (xoài, bòn bon, măng cụt, sầu riêng, nho, nhãn, táo, thanh long, me, chanh, cam, dưa hấu). Mua bán thức ăn thủy sản, hạt sen. |
| 4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Mua bán gạo, tấm. |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu thuỷ sản (cá, tôm, cua, mắm). Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; thủy sản; rau, quả; cà phê, chè; đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột và thực phẩm khác |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán nước đá. |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải; thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác; hàng may mặc; giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; dược phẩm và dụng cụ y tế; nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; gốm, sứ, thủy tinh; đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; dụng cụ thể dục, thể thao; đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán bông gòn |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán gỗ (gỗ, tre, nứa, trúc, lát, chiếu, cói), vật liệu xây dựng. |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán cám, phế liệu, phân bón và thuốc bảo vệ thực vật. |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan, kho đông lạnh và trong kho khác |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |