5100442586 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Hưng Long
| Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Hưng Long | |
|---|---|
| Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH 1 TV XNK HƯNG LONG |
| Mã số thuế | 5100442586 |
| Địa chỉ | 352, Đường Nguyễn Văn Linh, Tổ 8 , Phường Quang Trung, Thành Phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam 352, Đường Nguyễn Văn Linh, Tổ 8, Phường Hà Giang 1, Tuyên Quang, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Hoàng Diệu Cầm |
| Ngày hoạt động | 28/09/2016 |
| Quản lý bởi | Tỉnh Hà Giang - VP Chi cục Thuế khu vực VII |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh xuất nhập khẩu hàng hóa; Kinh doanh xuất nhập khẩu khoáng sản (trừ những loại Nhà nước cấm); - Làm visa, hộ chiếu; - Tổ chức sự kiện; |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp Chi tiết: Mua bán, khai thác và chế biến lâm sản (gồm những lâm sản Nhà nước cho phép); |
| 0710 | Khai thác quặng sắt |
| 0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
| 0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
| 0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ; |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng các công trình thủy lợi; |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng; |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh thương mại tổng hợp; Kinh doanh mua bán hàng hóa; Kinh doanh mua bán hàng hóa; Kinh doanh mua bán khoáng sản; |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan; - Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh; - Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho tạm nhập tái xuất; - Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác; - |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; - Nhà nghỉ, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; - Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác; |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán rượu, bia, quầy bar; - Dịch vụ phục vụ đồ uống khác; |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa; |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh xuất nhập khẩu hàng hóa; Kinh doanh xuất nhập khẩu khoáng sản (trừ những loại Nhà nước cấm); - Làm visa, hộ chiếu; - Tổ chức sự kiện; |