0202112267 - Công Ty Cổ Phần Chuyển Giao Công Nghệ Xây Dựng Việt Nhật
| Công Ty Cổ Phần Chuyển Giao Công Nghệ Xây Dựng Việt Nhật | |
|---|---|
| Tên quốc tế | VIET NHAT CONSTRUCTION TECHNOLOGY TRANSFER JOIN STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | VJ TECH |
| Mã số thuế | 0202112267 |
| Địa chỉ |
Số 72 Đường Miếu Hai Xã, Phường Lê Chân, Tp Hải Phòng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Trần Thị Thùy Linh |
| Điện thoại | 0359 892 698 |
| Ngày hoạt động | 12/07/2021 |
| Quản lý bởi | Lê Chân - Thuế cơ sở 3 Thành phố Hải Phòng |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói; Bán buôn cát, đá, sỏi; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn bê tông thương phẩm; Bán buôn cấu kiện bê tông đúc sẵn; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Khử độc các vùng đất và nước ngầm tại nơi bị ô nhiễm thông qua sử dụng các phương pháp cơ học, hoá học và sinh học; Khử độc các nhà máy công nghiệp hoặc các khu công nghiệp; Làm sạch dầu loang và các chất gây ô nhiễm khác trên mặt đất |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý hàng hoá (không bao gồm đại lý bảo hiểm, chứng khoán), Môi giới hàng hoá (không bao gồm môi giới bảo hiểm, chứng khoán, tài chính, bất động sản) (không bao gồm đấu giá hàng hóa); |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không bao gồm động vật hoang dã và động vật quý hiếm) |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn trang thiết bị hàng hải, thiết bị báo động, phòng cháy chữa cháy, camera quan sát; Bán buôn máy móc, thiết bị thủy lực, khí nén; bơm dầu DO, FO, bơm công nghiệp, van công nghiệp; máy móc, thiết bị đo lường; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc thiết bị xử lý môi trường (bao gồm thiết bị xử lý tràn dầu, tràn hóa chất); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Không bao gồm vàng miếng) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói; Bán buôn cát, đá, sỏi; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn bê tông thương phẩm; Bán buôn cấu kiện bê tông đúc sẵn; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu ( Không bao gồm động vật, thực vật, hoá chất bị cấm theo quy định của Luật Đầu tư), (Không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp ( Không bao gồm các mặt hàng bị cấm) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Cứu nạn, cứu hộ trên biển, ứng phó sự cố tràn dầu; phòng chống cháy trên sông, trên biển; lai dắt tàu thuyền , đưa tàu cập bến. |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Dịch vụ giao nhận hàng hóa, khai thuê hải quan - Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa - Dịch vụ nâng cẩu hàng hoá; - Dịch vụ đại lý tàu biển; - Dịch vụ đại lý vận tải đường biển - Dịch vụ logistics; - Đại lý bán vé máy bay, vé tàu; - Dịch vụ môi giới vận tải ( không bao gồm môi giới vận tải hàng không) |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn bảo vệ môi trường; Dịch vụ tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động của môi trường; Dịch vụ tư vấn lập cam kết bảo vệ môi trường, đăng ký chủ nguồn thải, đăng ký xả thải; Dịch vụ tư vấn quan trắc các chỉ tiêu môi trường; Lập hồ sơ mời thầu; Phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu; Rà quét chướng ngại vật, trục vớt chướng ngại vật; Tư vấn, xử lý các sự cố môi trường; Chuyển giao công nghệ sản xuất vật liệu xây dựng; Chuyển giao công nghệ thi công xây dựng; Chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực môi trường |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xử lý môi trường (bao gồm thiết bị xử lý tràn dầu, tràn hóa chất); Cho thuê máy móc thiết bị nông, lâm nghiệp; Cho thuê máy móc thiết bị xây dựng; Cho thuê máy móc thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính); Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển. |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hoá; |
| 8532 | Đào tạo trung cấp |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo nghiệp vụ bảo vệ môi trường |