0202110358 - Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Ngọc Minh Hp
| Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Ngọc Minh Hp | |
|---|---|
| Tên quốc tế | NGOC MINH HP TRANSPORT SERVICES AND TRADE COMPANY LIMITED |
| Mã số thuế | 0202110358 |
| Địa chỉ |
Số 104 Tôn Đức Thắng, Phường An Biên, Tp Hải Phòng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Phạm Văn Minh |
| Điện thoại | 0225 882 554 |
| Ngày hoạt động | 24/06/2021 |
| Quản lý bởi | Lê Chân - Thuế cơ sở 3 Thành phố Hải Phòng |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép (Loại trừ kinh doanh vàng miếng và vàng nguyên liệu) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất khí công nghiệp (Chỉ hoạt động khi Nhà nước cho phép) |
| 2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Chi tiết: Sản xuất mực in |
| 2431 | Đúc sắt, thép |
| 2432 | Đúc kim loại màu (Trừ kim loại vàng, bạc và các loại nhà nước cấm) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: - Xây dựng công trình xử lý bùn. |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời. |
| 4311 | Phá dỡ (Loại trừ hoạt động nổ mìn) |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (không bao gồm Hoạt động đấu giá phụ tùng ô tô và xe có động cơ khác) |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý hàng hóa (Trừ đại lý chứng khoán, bảo hiểm) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan - Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan (Chỉ hoạt động khi Nhà nước cho phép) |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép (Loại trừ kinh doanh vàng miếng và vàng nguyên liệu) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn xi măng ; - Bán buôn sơn, vécni; - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; - Bán buôn đồ ngũ kim |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Trừ loại nhà nước cấm) |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Chỉ hoạt động khi Nhà nước cho phép) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
| 5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Chỉ hoạt động khi Nhà nước cho phép) |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Chỉ hoạt động khi Nhà nước cho phép) |
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Chỉ hoạt động khi Nhà nước cho phép) |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Chỉ hoạt động khi Nhà nước cho phép) |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không bao gồm hoạt động của cảng, hàng không) |
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Không bao gồm các hoạt động nhà nước cấm) |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Không bao gồm các hoạt động nhà nước cấm) |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa (Không bao gồm các hoạt động hàng không) |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ khai thuế Hải quan; kiểm đếm hàng hóa; dịch vụ logistics; Dịch vụ môi giới thuê tàu biển. (Chỉ hoạt động khi Nhà nước cho phép) |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (Không bao gồm hoạt động trong quán bar, karaoke, vũ trường,…) |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất đông sản |
| 7310 | Quảng cáo (Không bao gồm quảng cáo thuốc lá) |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ôtô |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển |