0201648841 - Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Nga Sơn
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Nga Sơn | |
---|---|
Tên quốc tế | NGA SON TRADING INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NGA SON TRAINCO |
Mã số thuế | 0201648841 |
Địa chỉ | Tổ 6 (Tại Nhà Ông Nguyễn Thanh Tùng), Phường Hoà Nghĩa, Quận Dương Kinh, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam Tổ 6 (Tại Nhà Ông Nguyễn Thanh Tùng), Phường Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đặng Thị Minh |
Điện thoại | 0313 292 133 |
Ngày hoạt động | 24/09/2015 |
Quản lý bởi | Tp. Hải Phòng - VP Chi cục Thuế khu vực III |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). Máy móc, thiết bị y tế. Máy móc, thiết bị công nghiệp. Máy công cụ dùng cho gia công cơ khí, thiết bị phụ tùng máy thuỷ, thiết bị phòng cháy chữa cháy, máy nén khí, thiết bị thông gió, động cơ diezel |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Ch tiết: Xây dựng công trình viễn thông, công trình thủy lợi |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý hàng hóa (không bao gồm bảo hiểm, chứng khoán). Môi giới hàng hóa (không bao gồm bảo hiểm, chứng khoán, tài chính, bất động sản) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu, bia, nước giải khát, nước tinh khiết |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). Máy móc, thiết bị y tế. Máy móc, thiết bị công nghiệp. Máy công cụ dùng cho gia công cơ khí, thiết bị phụ tùng máy thuỷ, thiết bị phòng cháy chữa cháy, máy nén khí, thiết bị thông gió, động cơ diezel |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Xi măng, gạch xây, cát, đá, sỏi, kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, hàng kim khí |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, hóa chất thông thường, chất dẻo dạng nguyên sinh, bột nhựa, hạt nhựa, bột giấy |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, hóa chất thông thường (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp), chất dẻo dạng nguyên sinh, bột nhựa, hạt nhựa, bột giấy |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Gửi hàng, Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển, giao nhận hàng hóa, hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan, hoạt động của các đai lý vận tải hàng hóa đường biển, hoạt động của các đại lý bán vé máy bay |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (bao gồm: khách sạn) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7911 | Đại lý du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |