0700855184 - Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Hải Ninh Group
| Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Hải Ninh Group | |
|---|---|
| Tên quốc tế | HAI NINH GROUP CONSTRUCTION AND TRADING COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | HAI NINH GROUP CO., LTD |
| Mã số thuế | 0700855184 |
| Địa chỉ |
Số Nhà 134, Đường Trường Chinh, Phường Phủ Lý, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Văn Ninh |
| Điện thoại | 0919 191 315 |
| Ngày hoạt động | 07/09/2021 |
| Quản lý bởi | Ninh Bình - Thuế Tỉnh Ninh Bình |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà để ở |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao: bê tông thương phẩm, cọc dự ứng lực và cấu kiện bê tông. |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất, lắp đặt đồ gỗ xây dựng, nội thất (giường, tủ, bàn, ghế...). |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ Chi tiết: Chuẩn bị mặt bằng cho các công trình xây dựng, khoan phá bê tông, phá dỡ công trình xây dựng, di chuyển nhà cửa, san lấp mặt bằng. |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dịch vụ khoan, phá đá nổ mìn. |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công, thiết kế phòng chống mối, mọt, diệt các loại côn trùng và bảo quản gỗ cho các công trình. |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. - Mua bán đồ điện gia dụng đèn và bộ đèn điện. - Mua bán, lắp đặt dụng cụ y tế. - Mua bán sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm. |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán, lắp đặt, máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm. |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán, lắp đặt thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán, cung cấp, lắp đặt máy móc, thiết bị y tế. - Mua bán, lắp đặt máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và các bộ phận khác dùng trong mạch điện). |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng gạch, ngói, xi măng, đá, cát, sỏi. - Mua bán gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. - Mua bán kính xây dựng, sơn, vécni, vật tư thiết bị ngành nước. - Mua bán tre nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. - Mua bán đồ ngũ kim. |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5914 | Hoạt động chiếu phim Chi tiết: Việc chiếu phim điện ảnh và phim video trong các rạp, hoặc ngoài trời hoặc các phương tiện chiếu phim khác; - Hoạt động chiếu phim. - Mua và bán quyền phát hành phim điện ảnh hoặc phim khác; |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
| 6630 | Hoạt động quản lý quỹ |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình: Dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, cấp thoát nước. - Giám sát thi công xây dựng công trình: Dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, cấp thoát nước. - Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình: Dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, cấp thoát nước. - Khảo sát xây dựng công trình: Dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, cấp thoát nước. - Quản lý dự án: Dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, cấp thoát nước. - Thiết kế phòng chống mối, mọt, diệt các loại côn trùng và bảo quản gỗ cho các công trình. |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 8291 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
| 9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |