0801214719 - Công Ty TNHH Namdung – Hợp Kim Group
| Công Ty TNHH Namdung - Hợp Kim Group | |
|---|---|
| Tên quốc tế | NAMDUNG - HEXIN GROUP COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | NAMDUNG |
| Mã số thuế | 0801214719 |
| Địa chỉ |
Khu Dân Cư Chi Ngãi 2, Phường Trần Hưng Đạo, Tp Hải Phòng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Thị Hồng Nam |
| Điện thoại | 0983 537 519 |
| Ngày hoạt động | 31/05/2017 |
| Quản lý bởi | Trần Hưng Đạo - Thuế cơ sở 10 thành phố Hải Phòng |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
Chi tiết: Sản xuất hàng may sẵn |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0710 | Khai thác quặng sắt |
| 0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 1312 | Sản xuất vải dệt thoi Chi tiết : Sản xuất các loại bao bì bằng đay và bằng các loại sợ khác |
| 1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
| 1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất hàng may sẵn |
| 1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
| 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
| 1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chi tiết: Sản xuất khay bằng bột giấy và bột tre. |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hạt điều; Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết : Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điên |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết : Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); bán buôn máy móc thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than và nhiên liệu rắn khác; Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn sơn nước, vécni |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Bán buôn xơ , sợi dệt, bao bì bằng các loại sợi dệt, các loại bao bì đóng gói Bán buôn bao bì nhựa, bao bì giấy, thùng carton các loại; Bán buôn các sản phẩm làm từ nhựa Plastic, pp, PE và làm từ giấy; Bán buôn hộp nhựa, hộp xốp, bọc xốp, ống hút các loại; Bán buôn hóa chất công nghiệp như: allin, mực in, tinh dầu, keo hóa học, khí công nghiệp, chất màu nhân tạo, nhựa tổng hợp, paraffin, methanol, dầu thơm, hương hiệu, soda, muối công nghiệp, lưu huỳnh, axit…; Bán buôn pallet gỗ, nẹp góc, tem label. |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không lập cơ sở bán buôn) các hàng hóa theo quy định của pháp luật Việt Nam |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện; đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không lập cơ sở bán lẻ) các hàng hóa theo quy định của pháp luật Việt Nam |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết : Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Cho thuê Khách sạn, nhà trọ |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ trạm dừng nghỉ; Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê nhà xưởng, mặt bằng kinh doanh, kho bãi |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết : Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |