0801144518 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Lắp Minh Quân
| Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Lắp Minh Quân | |
|---|---|
| Mã số thuế | 0801144518 | 
| Địa chỉ | 
47 An Dương Vương, Phường Lê Thanh Nghị, Tp Hải Phòng, Việt Nam
 Thông tin xuất hóa đơn  | 
| Người đại diện | 
Nguyễn Thị Lan Anh
 Ngoài ra Nguyễn Thị Lan Anh còn đại diện các doanh nghiệp:  | 
| Điện thoại | 0988 225 590 | 
| Ngày hoạt động | 26/08/2015 | 
| Quản lý bởi | Lê Thanh Nghị - Thuế cơ sở 9 thành phố Hải Phòng | 
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | 
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
 Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng  | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 
| 2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Sản xuất hạt nhựa, túi nhựa và các sản phẩm từ nhựa.  | 
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Xử lý nước thải  | 
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Thu gom rác thải y tế  | 
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại | 
| 3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại, tái chế phế liệu phi kim loại  | 
| 4101 | Xây dựng nhà để ở | 
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở | 
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác | 
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)  | 
| 4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán lẻ mô tô xe máy  | 
| 4633 | Bán buôn đồ uống | 
| 4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hạt nhựa, túi nhựa và các sản phẩm từ nhựa.  | 
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp, máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu  | 
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác  | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn quặng kim loại; Bán buôn sắt, thép; Bán buôn kim loại khác  | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng  | 
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng lưu động hoặc tại chợ  | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng ; Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng); Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác; Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ; Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác  | 
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ  | 
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày. Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự  | 
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống. Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác  | 
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác | 
| 6920 | Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế | 
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế các công trình thủy lợi, công trình giao thông (cầu, đường bộ), kết cấu công trình dân dung, công nghiệp, xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị, thiết kế hệ thống điện công trình dân dung, công nghiệp. Giám sát chất lượng xây dựng và khảo sát địa hình, khảo sát địa chất công trình. Tư vấn quản lý dự án, đấu thầu công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông (cầu, đường bộ), thủy ợi, hạ tầng kỹ thuật đô thị, điện công trình dân dụng, công nghiệp. Tư vấn quản lý dự án, thẩm tra hồ sơ thiết kế kỹ thuật và dự toán xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi; thẩm định hồ sơ yêu cầu, kết quả lựa chọn nhà thầu.  | 
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe có động cơ khác  | 
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng  | 
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời | 
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |