0202092645 - Công Ty TNHH Đầu Tư Không Gian Sống
| Công Ty TNHH Đầu Tư Không Gian Sống | |
|---|---|
| Tên quốc tế | KHONG GIAN SONG INVESTMENT COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | KHONG GIAN SONG CO.,LTD |
| Mã số thuế | 0202092645 |
| Địa chỉ |
Số 114+115+116+117+118/36 Tổ 12, Phường Lê Chân, Tp Hải Phòng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Thị Phương Thảo |
| Điện thoại | 0225 362 777 |
| Ngày hoạt động | 19/03/2021 |
| Quản lý bởi | Lê Chân - Thuế cơ sở 3 Thành phố Hải Phòng |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Kinh doanh đồ điện gia dụng, hàng điện máy - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao - Bán buôn tranh dát vàng. - Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy - hải sản) |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt các thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời, năng lượng gió |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm -Bán buôn cà phê: Bán buôn cà phê hạt, đã hoặc chưa rang, cà phê bột. |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh đồ điện gia dụng, hàng điện máy - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao - Bán buôn tranh dát vàng. - Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh: Bán lẻ thực phẩm khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh như: cà phê bột, cà phê hoà tan, chè... |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê |
| 5590 | Cơ sở lưu trú khác Chi tiết: Ký túc xá học sinh, sinh viên |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, quản lý, môi giới bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng; Lập dự án đầu tư xây dựng công trình; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Lập dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng; Kiểm tra, chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình xây dựng; Kiểm định chất lượng công trình xây dựng, đánh giá sự cố, lập phương án xử lý; Chứng nhận đủ điều kiện bảo đảm an toàn chịu lực công trình xây dựng; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế nội – ngoại thất công trình; Thiết kế kiến trúc công trình. Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: – Hoạt động trang trí nội thất. |
| 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời (trừ cho thuê lại lao động) |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) |