0201932066 - Công Ty TNHH Xây Dựng Công Trình Việt Phú Việt Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng Công Trình Việt Phú Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET PHU VIET NAM CONSTRUCTION WORKS LIMITED COMPANY |
Mã số thuế | 0201932066 |
Địa chỉ |
Tổ Dân Phố Hà Đỗ 1 (Nhà Bà Trịnh Thị Oanh), Phường An Phong, Tp Hải Phòng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trịnh Thị Oanh |
Điện thoại | 0904 133 769 |
Ngày hoạt động | 19/01/2019 |
Quản lý bởi | Hồng Bàng - Thuế cơ sở 2 Thành phố Hải Phòng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn thang máy, cầu thang tự động, cửa tự động, điều hòa công nghiệp và vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; Bán buôn đường ống và vật tư liên quan đến khí gas; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn gạch nhựa, sàn nhựa, trần nhựa, tấm nhựa ốp tường, cửa, cầu thang, lan can, tay vịn cầu thang bằng nhựa, ống nhựa, khớp nối, chi tiết lắp ghép bằng nhựa, thiết bị vệ sinh bằng nhựa |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng; Xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật khu đô thị, hạ tầng kỹ thuật khu nhà ở |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng: Thang máy, cầu thang tự động, Các loại cửa tự động, Hệ thống đèn chiếu sáng, Hệ thống hút bụi, Hệ thống âm thanh, Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí; Lắp đặt hệ thống đường ống liên quan đến khí gas; Lắp đặt hệ thống các công trình kết cấu thép; lắp đặt các vách ngăn bằng kính; lắp đặt công trình tiết kiệm năng lượng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công công trình móng cọc; Sửa chữa, bảo dưỡng, cải tạo công trình đường ống và vật tư liên quan đến khí ga; Sửa chữa, bảo dưỡng, cải tạo các công trình có liên quan đến thiết bị và linh phụ kiện cơ điện (tháng máy, điều hòa, phòng cháy chữa cháy), công trình kết cấu thép, công trình cơ sở hạ tầng, công trình tiết kiệm năng lượng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hoa và cây |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn điều hòa; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng dùng cho thang máy, điều hòa, phòng cháy chữa cháy |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (không bao gồm vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn thang máy, cầu thang tự động, cửa tự động, điều hòa công nghiệp và vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; Bán buôn đường ống và vật tư liên quan đến khí gas; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn gạch nhựa, sàn nhựa, trần nhựa, tấm nhựa ốp tường, cửa, cầu thang, lan can, tay vịn cầu thang bằng nhựa, ống nhựa, khớp nối, chi tiết lắp ghép bằng nhựa, thiết bị vệ sinh bằng nhựa |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (không bao gồm động vật, thực vật, hóa chất bị cấm theo quy định của Luật đầu tư) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế các công trình: công trình công cộng, công trình chiếu sáng giao thông, công trình cây xanh, công trình móng cọc, công trình điện nước; công trình tiết kiệm năng lượng; Tư vấn quản lý lập giá đấu thầu dự án |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển; Cho thuê vật tư xây dựng |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Không bao gồm đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động cho các tổ chức có chức năng xuất khẩu lao động) |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời (Không bao gồm cung ứng lao động cho các tổ chức có chức năng xuất khẩu lao động) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Không bao gồm cung ứng lao động cho các tổ chức có chức năng xuất khẩu lao động) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |