0201897407 - Công Ty TNHH Xây Dựng Và Đầu Tư Thương Mại Hồng Anh
| Công Ty TNHH Xây Dựng Và Đầu Tư Thương Mại Hồng Anh | |
|---|---|
| Tên quốc tế | HONG ANH TRADING INVESTMENT AND CONSTRUCTION LIMITED COMPANY |
| Tên viết tắt | HONG ANH TRAINCO,LTD |
| Mã số thuế | 0201897407 |
| Địa chỉ | Thôn An Thắng (Nhà Ông Nguyễn Văn Quang), Xã An Lư, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam Thôn An Thắng (Nhà Ông Nguyễn Văn Quang), Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Văn Quang |
| Ngày hoạt động | 09/08/2018 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Thủy Nguyên |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Bao gồm bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản) (Không bao gồm thực vật, động vật bị cấm theo quy định của Luật đầu tư) |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; Bán buôn sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi( trừ dồ chơi, trò chơi Nhà nước cấm) |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Bao gồm bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị sử dụng cho sản xuất công nghiệp, máy móc thiết bị ngành hoá chất) |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Bao gồm bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan) |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Không bao gồm vàng miếng) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Bao gồm Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn ống, ống nối, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su; bán buôn đồ ngũ kim, hàng kim khí) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường); Bán buôn bao bì; Bán buôn thùng cát tông, hộp xốp, túi ni lông, màng bọc ni lông; Bán buôn phân bón; Bán buôn thuốc trừ sâu , Bán buôn hoá chất thông thường, hóa chất công nghiệp (không bao gồm hóa chất cấm kinh doanh theo quy định của luật đầu tư); |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |