0201878242 - Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Và Xây Dựng Bảo Khang
| Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Và Xây Dựng Bảo Khang | |
|---|---|
| Tên quốc tế | BAO KHANG CONSTRUCTION AND TRADING DEVELOPMENT LIMITED COMPANY |
| Tên viết tắt | BAO KHANG CTD CO., LTD |
| Mã số thuế | 0201878242 |
| Địa chỉ | Số 8A/31 Trại Lẻ, Phường Kênh Dương, Quận Lê Chân, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam Số 8A/31 Trại Lẻ, Phường Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Quốc Bình |
| Ngày hoạt động | 30/05/2018 |
| Quản lý bởi | Quận Lê Chân - Đội Thuế liên huyện Lê Chân - Dương Kinh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
| Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, cơ sở hạ tầng khu đô thị |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
| 0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
| 0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 1811 | In ấn |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 1820 | Sao chép bản ghi các loại |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
| 2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất thiết bị điện công nghiệp |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, cơ sở hạ tầng khu đô thị |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý hàng hoá (không bao gồm đại lý chứng khoán, bảo hiểm) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản, hải sản; Bán buôn rau, quả; Bán buôn cà phê; Bán buôn chè; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn bia, rượu, nước tinh khiết, nước ngọt |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da; Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; Bán buôn tranh ảnh; Bán buôn đồ trang sức bằng vàng, bạc và kim loại quý |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy cắt, máy hàn và linh kiện kèm theo |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Nhựa đường, Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; Bán buôn dầu thô; Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; dầu nhờn; dầu nhớt; Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ bia, rượu, nước tinh khiết, nước ngọt |
| 4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ vàng miếng); Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ quầy bar) |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán rượu, bia (trừ quầy bar) |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình cầu, đường bộ, đường sắt và các công trình phụ trợ phục vụ cầu, đường bộ, đường sắt; Thiết kế đường bộ trong khu đô thị và khu công nghiệp; Thiết kế đường dây và trạm biến áp có điện áp đến 110 kv; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế xây dựng hệ thống cấp thoát nước và hệ thống cứu hỏa; Thiết kế điện các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế xây dựng hệ thống cấp nước, thoát nước, hệ thống cứu hỏa; Thiết kế công trình thuỷ lợi; Thiết kế công trình giao thông thủy; Thiết kế công trình đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống, đập và đê, các công trình nạo vét; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Lập dự án đầu tư xây dựng công trình; Tư vấn thực hiện dự án: Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện các công trình xây dựng; Giám sát lắp đặt thiết bị công trình và thiết bị công nghệ cấp thoát nước công trình xây dựng; Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình khai thác mỏ; Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông đường bộ, hầm; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi, công trình giao thông thủy; Khảo sát địa chất công trình; Khảo sát trắc địa công trình xây dựng; Khảo sát đánh giá thực trạng kỹ thuật công trình dân dụng, công nghiệp và hàng hải đang khai thác; Khảo sát điều tra cơ bản các công trình xây dựng có mức vốn đầu tư thuộc nhóm B; Hoạt động đo đạc bản đồ; Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; Kiểm định chất lượng xây dựng công trình (Không bao gồm giám định chất lượng công trình xây dựng); Dịch vụ thẩm tra hồ sơ thiết kế công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Dịch vụ thẩm tra hồ sơ thiết kế công trình cầu, đường bộ, đường sắt và các công trình phụ trợ phục vụ cầu, đường bộ, đường sắt; Dịch vụ thẩm tra hồ sơ thiết kế đường bộ trong khu đô thị và khu công nghiệp; Dịch vụ thẩm tra hồ sơ thiết kế đường dây và trạm biến áp có điện áp đến 110 kv; Dịch vụ thẩm tra hồ sơ thiết kế quy hoạch xây dựng; Dịch vụ thẩm tra hồ sơ thiết kế xây dựng hệ thống cấp thoát nước và hệ thống cứu hỏa; Dịch vụ thẩm tra hồ sơ thiết kế điện các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Dịch vụ thẩm tra hồ sơ thiết kế công trình thuỷ lợi; Dịch vụ thẩm tra hồ sơ thiết kế công trình giao thông thủy; Thiết kế công trình đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống, đập và đê, các công trình nạo vét; Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình (nhóm B); Tư vấn lập hồ sơ đấu thầu, mời thầu, xét thầu công trình xây dựng; Lập tổng dự toán công trình, thẩm tra dự toán công trình; thẩm định tổng dự toán công trình |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ôtô |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời (không bao gồm cung ứng lao động tạm thời cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động) |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hoá |