0201862531 - Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Hạ Tầng Đông Dương
| Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Hạ Tầng Đông Dương | |
|---|---|
| Tên quốc tế | DONG DUONG INFRASTRUCTURE CONSTRUCTION TRADING COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | DONG DUONG COMPANY |
| Mã số thuế | 0201862531 |
| Địa chỉ | Số 28/82/152 Chợ Hàng , Phường Dư Hàng Kênh, Quận Lê Chân, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam Số 28/82/152 Chợ Hàng, Phường Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Lê Thị Huệ |
| Ngày hoạt động | 21/03/2018 |
| Quản lý bởi | Quận Lê Chân - Đội Thuế liên huyện Lê Chân - Dương Kinh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng, sơn, vécni, bột bả, lan can cầu thang; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn tôn mạ màu |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông trộn sẵn và bê tông khô; sản xuất cột điện bê tông cốt thép các loại, bó vỉa |
| 2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường sắt; Xây dựng công trình đường bộ |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt các loại cửa nhôm, cửa cuốn, cửa kính thủy lực, cửa nhựa lõi thép, cửa nhựa, cửa kính cường lực, cửa kính khung nhôm; lắp đặt cổng, cửa, cầu thang, lan can, vách ngăn bằng sắt, nhôm, inox; Lắp đặt nhà xưởng; Lắp đặt kết cấu, nhà thép tiền chế |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình xây dựng |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng, sơn, vécni, bột bả, lan can cầu thang; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn tôn mạ màu |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim; Sơn, véc ni và sơn bóng; tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, bột bả, lan can cầu thang, vách, trần, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy trộn bê tông, máy đầm, máy ủi, máy xúc, máy lu, máy công trình, thiết bị xây dựng |
| 8510 | Giáo dục mầm non |