0201860453 - Công Ty Cổ Phần Kiến Tạo Công Trình Lộc Phát
| Công Ty Cổ Phần Kiến Tạo Công Trình Lộc Phát | |
|---|---|
| Tên quốc tế | LOC PHAT TECTONIC CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | LOC PHAT CONSTRUCTION.,JSC |
| Mã số thuế | 0201860453 |
| Địa chỉ |
Thôn Nam Sơn 2 (Tại Nhà Ông Nguyễn Như Duẩn), Xã An Hưng, Tp Hải Phòng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Như Duẩn |
| Ngày hoạt động | 08/03/2018 |
| Quản lý bởi | Kiến An - Thuế cơ sở 5 Thành phố Hải Phòng |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng; Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng; Tư vấn đấu thầu; Tư vấn thẩm tra quyết toán dự án hoàn thành; Tư vấn lập, thẩm tra dự án đầu tư , báo cáo kinh tế kỹ thuật; Tư vấn lập, thẩm tra thiết kế công trình giao thông, thủy lợi - thủy điện, dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; Tư vấn giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông, thủy lợi - thủy điện, dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; Tư vấn lập dự án, khảo sát, thiết kế xây dựng công trình giao thông, thủy lợi - thủy điện, dân dụng và công nghiệp; Tư vấn thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ; Tư vấn Khảo sát địa hình, địa chất công trình cầu, đường bộ; Tư vấn Khảo sát địa hình, địa chất công trình dân dụng và công nghiệp; Tư vấn giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình, công nghệ; Tư vấn giám sát thi công và hoàn thiện công trình cải tạo, tu bổ, tôn tạo di tích; Tư vấn giám sát thi công lắp đặt hệ thống PCCC; Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, cơ sở hạ tầng khu đô thị |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da; Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị dùng trong mạch điện); Thiết bị thuỷ lực, máy nén khí, máy cơ khí, thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị phụ tùng tàu thuỷ, máy móc, thiết bị hàng hải |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; hàng kim khí |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng; Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng; Tư vấn đấu thầu; Tư vấn thẩm tra quyết toán dự án hoàn thành; Tư vấn lập, thẩm tra dự án đầu tư , báo cáo kinh tế kỹ thuật; Tư vấn lập, thẩm tra thiết kế công trình giao thông, thủy lợi - thủy điện, dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; Tư vấn giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông, thủy lợi - thủy điện, dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; Tư vấn lập dự án, khảo sát, thiết kế xây dựng công trình giao thông, thủy lợi - thủy điện, dân dụng và công nghiệp; Tư vấn thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ; Tư vấn Khảo sát địa hình, địa chất công trình cầu, đường bộ; Tư vấn Khảo sát địa hình, địa chất công trình dân dụng và công nghiệp; Tư vấn giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình, công nghệ; Tư vấn giám sát thi công và hoàn thiện công trình cải tạo, tu bổ, tôn tạo di tích; Tư vấn giám sát thi công lắp đặt hệ thống PCCC; Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, cầu, đường bộ, giao thông; Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật, thủy lợi, di tích lịch sử |