0201852438 - Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng & TM Cường Thịnh
Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng & TM Cường Thịnh | |
---|---|
Tên quốc tế | CUONG THINH TM & CONSTRUCTION MECHANICAL COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0201852438 |
Địa chỉ | Số 39 Lệ Tảo, Phường Nam Sơn, Quận Kiến An, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam Số 39 Lệ Tảo, Phường Kiến An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Vũ Tiến Cường |
Điện thoại | 0225 264 246 |
Ngày hoạt động | 25/01/2018 |
Quản lý bởi | Quận Kiến An - Đội Thuế liên huyện Kiến An - An Lão |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất cửa cuốn, cửa sắt, cửa inox |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất cửa nhôm kính |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Thi công sơn, bả, chống thấm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn thiết bị thuỷ lực, máy nén khí, máy cơ khí, thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng(trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường; Bán buôn thiết bị điều khiển; Bán buôn thiết bị báo cháy, báo động, chống trộm, giám sát, camera quan sát; Bán buôn thiết bị tự động hoá |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim; Bán buôn nhựa ốp trần và phụ kiện, bồn nước, van, vòi nước; Bán buôn cửa nhôm kính, cửa gỗ, cửa sắt; Bán buôn cửa nhựa lõi thép nẹp nhựa, ván nhựa; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |