0201851868 - Công Ty TNHH Mạnh Thắng Lợi
| Công Ty TNHH Mạnh Thắng Lợi | |
|---|---|
| Tên quốc tế | MANH THANG LOI COMPANY LIMITED |
| Mã số thuế | 0201851868 |
| Địa chỉ | Số 113 Lán Bè, Phường Lam Sơn, Quận Lê Chân, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam Số 113 Lán Bè, Thành phố Hải Phòng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Lương Khắc Mạnh |
| Ngày hoạt động | 24/01/2018 |
| Quản lý bởi | Quận Lê Chân - Đội Thuế liên huyện Lê Chân - Dương Kinh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Xăng dầu, khí đốt và các sản phẩm liên quan: dầu FO, LO, DO, dầu mỡ nhờn, dầu bôi trơn, khí dầu mỏ hóa lỏng (PLG) đóng chai, đóng bình |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0893 | Khai thác muối Chi tiết: Khai thác muối mỏ, đập vụn muối và sàng muối; Sản xuất muối từ nước biển, nước mặn ở hồ hoặc nước mặn tự nhiên khác; Nghiền, tẩy rửa và tinh chế muối phục vụ cho sản xuất |
| 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
| 1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột Chi tiết: Sản xuất, chế biến bột sắn và các sản phẩm phụ của sắn |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế biến các sản phẩm muối |
| 1520 | Sản xuất giày dép Chi tiết: Sản xuất phom giầy bằng giấy, lô gô, mác ép nhiệt giầy. Gia công mũi giầy và bộ phận của mũi giầy, đế trong và phần ngoài đế. Gia công bắn tia laze giầy. Gia công bồi dán nguyên liệu ngành giầy. |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất, gia công nhựa PET, băng dính, giấy chống dính |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi Chi tiết: Sản xuất đồ chơi bằng nhựa và hợp kim (trừ đồ chơi, trò chơi nguy hiểm, có hại tới giáo dục nhân cách và sức khỏe của trẻ em hoặc tới an ninh, trật tự, an toàn xã hội) |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị xây dựng. Sửa chữa máy móc, thiết bị ngành giầy. |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, cơ sở hạ tầng khu đô thị |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Sửa chữa nhà cửa. Nạo vét đường sông, đường biển |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý gạo |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ động vật hoang dã và động vật quý hiếm) |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác, nước hoa, hàng mỹ phẩm, chế phẩm vệ sinh, hàng gốm, sứ, thủy tinh, đồ điện gia dụng, đèn, bộ đèn điện, sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, giường, tủ, bàn ghế và đồ nội thất tương tự, dụng cụ thể dục, thể thao |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy thủy |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Xăng dầu, khí đốt và các sản phẩm liên quan: dầu FO, LO, DO, dầu mỡ nhờn, dầu bôi trơn, khí dầu mỏ hóa lỏng (PLG) đóng chai, đóng bình |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, gỗ cây, gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, đá, cát, sỏi, sơn, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đá ốp lát, đồ ngũ kim, hàng kim khí, cửa cuốn, cửa nhôm kính, cửa nhựa lõi thép, lan can cầu thang inox |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường); Bán buôn que hàn; Bán buôn phụ kiện may mặc và giày dép, nước pha mực in, nguyên liệu in soa, mực in soa tính dầu, mực in soa tính nước, dầu bóng, keo, bột màu dùng trong in soa, nhựa PET, băng dính, giấy chống dính |
| 4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Dịch vụ trục vớt cứu hộ |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hoá, hành khách đường bộ |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển. Dịch vụ đại lý vận tải đường biển. Dịch vụ nâng, hạ hàng hóa. Dịch vụ khai thuê hải quan. Dịch vụ giao nhận hàng hóa |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (trừ quầy bar) |
| 6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển |
| 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (không bao gồm tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm cho các tổ chức có chức năng xuất khẩu lao động) |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |