0201842951 - Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Xây Dựng Việt Dũng
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Xây Dựng Việt Dũng | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET DUNG COMMERCIAL INVESTMENT AND CONSTRUCTION DEVELOPMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VIET DUNG CONSTRUCTION CO.,LTD |
Mã số thuế | 0201842951 |
Địa chỉ |
Lô 9 Khu Tái Định Cư Đồng Hòa 3, Phường Kiến An, Tp Hải Phòng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Trọng Trường |
Điện thoại | 0225 883 114 |
Ngày hoạt động | 09/01/2018 |
Quản lý bởi | Kiến An - Thuế cơ sở 5 Thành phố Hải Phòng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) Bao gồm: Sản xuất chăn, túi, khăn trải giường, màn, rèm |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Bao gồm: Sản xuất đồ nhựa cho xây dựng như: Cửa nhựa, cửa sổ, khung, mành, rèm, ván chân tường, bể hồ chứa nhân tạo, sàn tường hoặc tấm phủ trần dạng cuộn hoặc dạng tấm |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bê tông thương phẩm, cống, cọc bê tông, bê tông cốt thép, bê tông nhựa nóng asphalt |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất cửa nhôm kính, cửa nhôm cuốn |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, cơ sở hạ tầng khu đô thị |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng của tòa nhà (bao gồm đóng cọc); thử độ ẩm và các công việc thử nước; chống ẩm các tòa nhà; chôn chân trụ; dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất; uốn thép; xây gạch và đặt đá; lợp mái bao phủ tòa nhà; dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá hủy các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng; dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp; nạo vét sông ngòi, đắp đê làm kè |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Bao gồm: Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác, Bán buôn hàng may mặc |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Bao gồm: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Bao gồm: Bán buôn sắt, thép, nhôm, tôn tấm (không bao gồm vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, đá granit; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn hàng kim khí; Bán buôn cửa nhựa lõi thép, cửa nhôm kính, cửa nhôm cuốn |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Bao gồm: Bán buôn cửa các loại Không bao gồm hóa chất nhà nước cấm; không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Không bao gồm các mặt hàng Nhà nước cấm) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; kính xây dựng; sơn, màu, vécni; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; đồ ngũ kim, hàng kim khí, tôn mạ màu; ống nhựa và phụ kiện, bồn nước, van, vòi nước, cửa nhựa, nẹp nhựa, ván nhựa; giấy dán tường và phủ sàn; bê tông thương phẩm, cống, cọc bê tông cốt thép, bê tông nhựa nóng asphalt |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
7310 | Quảng cáo (Không bao gồm quảng cáo thuốc lá) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |