0201842616 - Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vina Minh Quý
| Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vina Minh Quý | |
|---|---|
| Tên quốc tế | VINA MINH QUY SERVICES AND TRADING COMPANY LIMITED | 
| Mã số thuế | 0201842616 | 
| Địa chỉ | Số 547 Thôn Quán Rẽ, Xã Mỹ Đức, Huyện An Lão, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam Số 547 Thôn Quán Rẽ, Xã An Khánh, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Nguyễn Minh Quý | 
| Ngày hoạt động | 08/01/2018 | 
| Quản lý bởi | Huyện An Lão - Đội Thuế liên huyện Kiến An - An Lão | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN | 
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký | 
| Ngành nghề chính | 
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
 Chi tiết: Nhựa đường, than đá và nhiên liệu rắn khác, dầu thô, xăng dầu, khí đốt và các sản phẩm liên quan, dầu nhờn, mỡ nhờn  | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại | 
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Thu gom rác thải y tế; Thu gom rác thải độc hại khác  | 
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế; Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác  | 
| 3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại; Tái chế phế liệu phi kim loại  | 
| 4100 | Xây dựng nhà các loại | 
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 
| 4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Công trình thủy lợi, công trình điện  | 
| 4311 | Phá dỡ | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng  | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện | 
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý thẻ nhớ điện thoại, thẻ nạp tiền điện thoại. Đại lý hàng hóa (không bao gồm bảo hiểm, chứng khoán). Môi giới hàng hóa (không bao gồm bảo hiểm, chứng khoán, tài chính, bất động sản)  | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Đồ điện gia dụng, đèn, bộ đèn điện, sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm  | 
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Thiết bị thuỷ lực, máy nén khí, máy cơ khí, thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; máy móc, thiết bị phụ tùng tàu thuỷ, tời neo, xích cẩu, thiết bị cứu sinh, Bán buôn dụng cụ , thiết bị khoa học kỹ thuật, các thiết bị, dụng cụ phục vụ cho công tác chăm sóc sức khỏe nhân dân;  | 
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Nhựa đường, than đá và nhiên liệu rắn khác, dầu thô, xăng dầu, khí đốt và các sản phẩm liên quan, dầu nhờn, mỡ nhờn  | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, hàng kim khí, ống nhựa, bồn nước, van, vòi nước, cửa nhựa, nẹp nhựa, ván nhựa  | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất thông thường và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp, hóa chất xét nghiệm, hóa chất chống dịch (không bao gồm hóa chất bị cấm theo quy định của Luật Đầu tư), chất dẻo dạng nguyên sinh, cao su; tơ, xơ, sợi dệt, phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường);  | 
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Hoa, cây cảnh, tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh  | 
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: Bán lẻ những mặt hàng doanh nghiệp đã đăng ký kinh doanh theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet  | 
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi  | 
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh. Vận tải hành khách bằng ô tô theo tuyến cố định và theo hợp đồng  | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng xe container, xe tải  | 
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa | 
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển. Dịch vụ đại lý vận tải đường biển. Dịch vụ giao nhận, nâng cẩu, kiểm đếm hàng hóa. Dịch vụ khai thuê hải quan. Dịch vụ logistics. Đại lý bán vé máy bay, vé tàu  | 
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (trừ quầy bar)  | 
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 
| 6110 | Hoạt động viễn thông có dây | 
| 6120 | Hoạt động viễn thông không dây | 
| 6201 | Lập trình máy vi tính | 
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | 
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Cho thuê (hosting)  | 
| 6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Hoạt động của đại lý bảo hiểm  | 
| 7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo (Không bao gồm quảng cáo thuốc lá)  | 
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô  | 
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. Máy móc, thiết bị công trình  | 
| 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (không bao gồm tư vấn, môi giới lao động cho các tổ chức có chức năng xuất khẩu lao động)  | 
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời (không bao gồm tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động cho các tổ chức có chức năng xuất khẩu lao động)  | 
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (không bao gồm cung ứng lao động cho các tổ chức có chức năng xuất khẩu lao động)  | 
| 8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp | 
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa | 
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh công nghiệp  | 
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |