0201824991 - Công Ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển Thương Mại Qt
| Công Ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển Thương Mại Qt | |
|---|---|
| Tên quốc tế | QT TRADING DEVELOPMENT AND CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | QT TRADECO., LTD |
| Mã số thuế | 0201824991 |
| Địa chỉ | Thôn Bảo Kiếm (Nhà Ông Đinh Chính Quyền), Xã Lập Lễ, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam Thôn Bảo Kiếm (Nhà Ông Đinh Chính Quyền), Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Đinh Chính Quyền |
| Ngày hoạt động | 16/12/2017 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Thủy Nguyên |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Bao gồm nạo vét luồng lạch sông, cảng biển, hồ, luồng lạch, khoan cắt bê tông) |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý hàng hóa( không bao gồm đại lý chứng khoán, bảo hiểm) |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Không bao gồm thực vật, động vật bị cấm theo quy định của Luật đầu tư) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, củ, quả; Bán buôn cà phê; Bán buôn chè; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn trứng và sản phẩm từ trứng; Bán buôn dầu, mỡ động thực vật; Bán buôn hạt tiêu, gia vị khác; Bán buôn thức ăn cho động vật cảnh; Bán buôn thực phẩm chức năng; Bán buôn phụ gia thực phẩm |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; Bán buôn sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi( trừ đồ chơi, trò chơi Nhà nước cấm) |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (không bao gồm bán buôn vàng miếng) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hạt nhựa, sản phẩm nhựa công nghiệp, sản phẩm nhựa xây dựng; Bán buôn decal, keo dán, bao bì, bìa; Bán buôn hóa chất thông thường, hóa chất công nghiệp, keo hoá học, chất màu (không bao gồm hóa chất cấm kinh doanh theo quy định của luật đầu tư); Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không bao gồm phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Bao gồm Khách sạn, Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày) |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp suất ăn theo hợp đồng |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |