0201815891 - Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xây Dựng Và Sản Xuất Chavina
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xây Dựng Và Sản Xuất Chavina | |
---|---|
Tên quốc tế | CHAVINA PRODUCTION AND CONSTRUCTION TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CHAVINA PCT.,JSC |
Mã số thuế | 0201815891 |
Địa chỉ | Số 6 Nguyễn Chuyên Mỹ, Thị Trấn An Lão, Huyện An Lão, Thành Phố Hải Phòng, Việt Nam Số 6 Nguyễn Chuyên Mỹ, Xã An Lão, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lê Văn Huy |
Ngày hoạt động | 26/10/2017 |
Quản lý bởi | Huyện An Lão - Đội Thuế liên huyện Kiến An - An Lão |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn hoá chất công nghiệp như: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh (không bao gồm hóa chất bị cấm theo quy định của Luật Đầu tư); Bán buôn hạt nhựa; Bán buôn sản phẩm nhựa công nghiệp; Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường). |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (Bao gồm: Sản xuất bao bì nhựa, bao bì PP dệt tròn, túi nhựa HDPE, bao bì ni lông, hạt Capel PP, hạt Capel PE, calpet) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; Bán buôn nhựa gia dụng; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (không bao gồm vàng miếng) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hoá chất công nghiệp như: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh (không bao gồm hóa chất bị cấm theo quy định của Luật Đầu tư); Bán buôn hạt nhựa; Bán buôn sản phẩm nhựa công nghiệp; Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |